Overview
- Tấm nền IPS – Tối ưu hóa màu sắc và độ sáng màn hình để nâng cao trải nghiệm xem của bạn.
- Độ phân giải cao FHD – Tựa game thậm chí sẽ trông đẹp hơn, hiển thị chi tiết hơn do độ phân giải FHD.
- 144Hz Refresh Rate – Chơi game thực sự mượt mà.
- Thời gian đáp ứng 1ms – Loại bỏ hiện tượng rách hình, giảm tốc độ khung hình
- Gam màu rộng – Màu sắc và chi tiết trò chơi sẽ trông thật và tinh tế hơn, đẩy trò chơi chìm vào giới hạn của nó.
- AMD FreeSync® – Ngăn ngừa rách hình hoặc nói lắp, tạo ra trò chơi cực kỳ mượt mà và không bị lag.
- Night Vision – Hãy nhảy vào kẻ thù trước khi chúng kịp chú ý đến bạn.
- Thiết kế không viền – Trải nghiệm chơi game đỉnh cao.
- Chống rung hình và ánh sáng xanh – Chơi lâu hơn, ngăn ngừa mỏi mắt và mệt mỏi
- Góc nhìn rộng 178°
Specifications
DCI-P3 / SRGB | 92% / 120% |
PANEL SIZE | 27″ (69cm) |
ASPECT RATIO | 16:9 |
PANEL RESOLUTION | 1920 x 1080 (FHD) |
PIXEL PITCH (H X V) | 0.3114(H) x 0.3114(V) |
REFRESH RATE | 144Hz |
RESPONSE TIME | 1ms |
VIEWING ANGLE | 178° (H) / 178° (V) |
BRIGHTNESS | 250 nits |
CONTRAST RATIO | 1000:1 |
POWER CONSUMPTION | 27W |
CONTROL | 5-way OSD navigation joystick |
DIMENSION (W X H X D) | 612.5 x 454.3 x 219.6 mm / 24.11 x 17.89 x 8.65 inch 765 x 473 x 183 mm / 30.12 x 18.62 x 7.20 inch |
FRAMELESS DESIGN | Yes |
WEIGHT | 4.1kg / 6.4kg 9.04lbs / 14.11lbs |
PANEL TYPE | IPS |
DCR | 100000000:1 |
ACTIVE DISPLAY AREA (MM) | 597.888(H) x 336.312(V) |
SURFACE TREATMENT | Anti-glare |
DISPLAY COLORS | 16.7M |
VIDEO PORTS | 1x DP (1.2a) 2x HDMI (1.4b) |
AUDIO PORTS | 1x Earphone out |
KENSINGTON LOCK | Yes |
VESA MOUNTING | 100 x 100 mm |
POWER TYPE | External Adaptor 20V 2.25A |
POWER INPUT | 100~240V, 50~60Hz |
SIGNAL FREQUENCY | 30 to 100KHz (H) 47 to 145KHz (V) |
ADJUSTMENT (TILT) | -5° ~ 20° |
NOTE | Display Port: 1920 x 1080 (Up to 144 Hz) HDMI: 1920 x 1080 (Up to 144 Hz) DCI-P3 and sRGB follow CIE1976 Standard |
Chưa có đánh giá nào.