Các ống dẫn nhiệt bằng đồng chạy qua các các lá tản nhiệt lớn bằng nhôm là chìa khóa để truyền nhiệt dọc theo toàn bộ chiều dài của tản nhiệt. Tại điểm mà chúng chạm vào đế và thu nhiệt, chúng được hợp nhất càng gần càng tốt để đạt hiệu quả tối đa.
Để giảm nhiệt do GPU tạo ra, các card đồ họa dòng MSI GAMING sử dụng tấm đế bằng đồng mạ niken chắc chắn. Tấm đế bắt nhiệt từ GPU và truyền nó vào các ống dẫn nhiệt để tản nhiệt để bạn có thể giữ mát.
Tấm baseplate bằng đồng
Vòng bi đôi với những quả bi thép
Các lá thép thiết kế cong cho phép luồng không khí đi qua trơn tru hơn, dẫn đến ít tiếng ồn hơn. Công nghệ kiểm soát luồng không khí hướng dẫn luồng khí trực tiếp vào ống dẫn nhiệt, đồng thời tạo thêm diện tích bề mặt để không khí hấp thụ nhiều nhiệt hơn trước khi rời khỏi tản nhiệt.
- Tham khảo thêm thông qua bài viết:
https://tandoanh.vn/blogs/goc-review/test-nhanh-hieu-nang-msi-rtx-2080-super
Thông số
MODEL NAME | GeForce® RTX 2080 SUPER™ GAMING X TRIO |
GRAPHICS PROCESSING UNIT | NVIDIA® GeForce® RTX 2080 SUPER™ |
INTERFACE | PCI Express x16 3.0 |
CORES | 3072 Units |
CORE CLOCKS | Boost: 1845 MHz |
MEMORY SPEED | 15.5 Gbps |
MEMORY | 8GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 256-bit |
OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI 2.0b x 1 / Type-C x1 |
HDCP SUPPORT | 2.2 |
POWER CONSUMPTION | 250 W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 2 |
RECOMMENDED PSU (W) | 650 W |
CARD DIMENSION(MM) | 328 x 140 x 56.5 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) | 1531 g / 2345 g |
DIRECTX VERSION SUPPORT | 12 API |
OPENGL VERSION SUPPORT | 4.5 |
MULTI-GPU TECHNOLOGY | NVIDIA® NVLINK™ (SLI-Ready), 2-way |
MAXIMUM DISPLAYS | 5 |
VR READY | Y |
G-SYNC™ TECHNOLOGY | Y |
ADAPTIVE VERTICAL SYNC | Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION | 7680 x 4320 |
Chưa có đánh giá nào.