AMD Ryzen™ 3 4100 – 4C/8T UPTO 4.0GHz ( Kèm FAN Wraith Stealth )
Cấu trúc Zen 2
CPU AMD Ryzen 4100 là bộ xử lý dành cho máy tính để bàn có 4 lõi, ra mắt vào tháng 4 năm 2022. Nó là một phần của dòng sản phẩm Ryzen 3, sử dụng kiến trúc Zen 2 (Renoir) với Socket AM4. Nhờ tính năng Đa luồng đồng thời (SMT) của AMD, số lượng lõi được tăng gấp đôi một cách hiệu quả, lên 8 luồng.
Hiệu năng cực cao
Với TDP 65 W, Ryzen 3 4100 tiêu thụ mức công suất điển hình cho một PC hiện đại. Bộ xử lý của AMD hỗ trợ bộ nhớ DDR4 với giao diện kênh quảng cáo. Tốc độ bộ nhớ được hỗ trợ chính thức cao nhất là 3200 MHz, nhưng với khả năng ép xung (và các mô-đun bộ nhớ phù hợp), bạn có thể tăng cao hơn nữa.
Ảo hóa phần cứng có sẵn trên Ryzen 3 4100, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất máy ảo. Các chương trình sử dụng Phần mở rộng vectơ nâng cao (AVX) sẽ chạy trên bộ xử lý này, tăng hiệu suất cho các ứng dụng nặng về tính toán. Bên cạnh AVX, AMD cũng bao gồm tiêu chuẩn AVX2 mới hơn, nhưng không phải AVX-512.
- Được thiết kế dựa trên kiến trúc Zen 2 và tiến trình 7nm giúp cải thiện xung nhịp và nhiệt độ so với thế hệ cũ.
- Với 4 nhân 8 luồng và xung nhịp lên tới 4GHZ giúp tăng hiệu năng xử lý đa nguồn, giải phóng sức mạnh để tối đa hóa hiệu suất.
- Bộ tản nhiệt AMD Wraith Stealth Cooler hoạt động cực kỳ mát mẻ, yên tĩnh và Low Profile, không cấn đụng bất kỳ vị trí nào trong Case.
- Giá Thành cực kỳ dễ tiếp cận nếu cần xây dựng một bộ PC Gaming với mức giá phải chăng nhất.
General Specifications | |
Platform | Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 3 Desktop Processors |
Former Codename | “Renoir” |
Architecture | “Zen 2” |
# of CPU Cores | 4 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 8 |
Max. Boost Clock | Up to 4.0GHz |
Base Clock | 3.8Ghz |
L1 Cache | 256KB |
L2 Cache | 2MB |
L3 Cache | 4MB |
Default TDP | 65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 7nm FinFET |
Package Die Count | 1 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
CPU Socket | AM4 |
Supporting Chipsets | X570 X470 X370 B550 B450 B350 A520 A320 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
Launch Date | 4/4/2022 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 0 |
Native SATA Ports | 2 |
PCI Express® Version | PCIe 3.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 24/20 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X570 16x Gen 3 AMD X470 2x Gen 3 AMD X470 8x Gen 2 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
System Memory Type | DDR4 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
System Memory Specification | Up to 3200MHz |
Max Memory Speed | 2x1R DDR4-3200 2x2R DDR4-3200 4x1R DDR4-2933 4x2R DDR4-2667 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | No |
Graphics Model | Discrete Graphics Card Required |
Product IDs | |
Product ID Boxed> |
100-100000510BOX
|
Product ID Tray |
100-100000510
|
Key Features | |
Supported Technologies | AMD StoreMI Technology AMD “Zen 2” Core Architecture AMD Ryzen™ VR-Ready Premium |
Chưa có đánh giá nào.