CPU AMD Ryzen 5 5500 nâng cao hiệu suất xử lý với 6 nhân 12 luồng giúp tăng hiệu năng xử lý đa nguồn, giải phóng sức mạnh để tối đa hóa hiệu suất của máy tính.
CPU AMD Ryzen 5 5500
Tăng tốc trò chơi – Hiệu năng cực cao Ryzen 5 5500 cung cấp sức mạnh cho hệ thống máy tính của bạn để đáp ứng các tựa Games đòi hỏi khắt khe về hiệu suất, mang đến cho bạn một trải nghiệm nhập vai cực tốt và chinh phục mọi tác vụ đa luồng như 3D và kết xuất video cũng như lập trình phần mềm. |
Cấu trúc Zen 3 hiệu suất cao
Được thiết kế với kiến trúc “Zen 3” là thiết kế lại cơ bản của dòng Zen huyền thoại. Được trang bị những cải tiến về thiết kế từ đầu đến cuối, Zen 3 của Ryzen 5 5500 mang đến hiệu suất cực cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm độ trễ, đó là cốt lõi mà bộ vi xử lý muốn mang đến để bạn có được trải nghiệm chơi game hoàn hảo nhất. |
Công nghệ mới nhất
CPU Ryzen 5000 Series đều đi kèm công nghệ giúp nâng cao sức mạnh xử lý của PC, bao gồm AMD StoreMI Technology và AMD Ryzen™ VR-Ready Premium. |
Tản nhiệt AMD Wraith Stealth Cooler đi kèm
Bộ tản nhiệt AMD Wraith Stealth Cooler hoạt động cực kỳ mát mẻ, yên tĩnh và Low Profile, không cấn đụng bất kỳ vị trí nào trong Case máy tính. |
- Năm trong dòng cấu trúc Zen 3 cũng là CPU có hiệu năng Gaming ấn tượng trong phân khúc thấp của AMD.
- Với 6 nhân 12 luồng xử lý giúp khả năng Gaming và đa nhiệm vượt trội trong tầm giá.
- Trang bị các công nghệ nổi bậc AMD StoreMI Technology và AMD Ryzen™ VR-Ready Premium mang lại trải nghiệm tốt cho người dùng.
- Với những ưu điểm của riêng mình nhưng mức giá chỉ dưới 3tr thì Ryzen 5 5500 xứng đáng là CPU Gaming tốt nhất trong phần khúc giá của nó.
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors |
Consumer Use
|
Yes |
Regional Availability | Global, China, NA, EMEA, APJ, LATAM |
Former Codename | “Vermeer” |
Architecture | “Zen 3” |
# of CPU Cores | 6 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 12 |
Max. Boost Clock | Up to 4.42Ghz |
Base Clock | 3.6Ghz |
L1 Cache | 384KB |
L2 Cache | 3MB |
L3 Cache | 16MB |
Default TDP | 65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 7nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | 12nm (Globalfoundries) |
CPU Compute Die (CCD) Size | 74mm² |
I/O Die (IOD) Size | 125mm² |
Package Die Count | 2 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
CPU Socket | AM4 |
Socket Count | 1P |
Supporting Chipsets | X570 X470 X370 B550 B450 B350 A520 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | AMD Wraith Stealth |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 90°C |
Launch Date | 4/4/2022 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 0 |
Native SATA Ports | 2 |
PCI Express® Version | PCIe 4.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 24/20 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X570 16x Gen 4 AMD X470 2x Gen 3 AMD X470 8x Gen 2 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
System Memory Type | DDR4 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
System Memory Specification | Up to 3200MHz |
Max Memory Speed | 2x1R DDR4-3200 2x2R DDR4-3200 4x1R DDR4-2933 4x2R DDR4-2667 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics
|
No |
Graphics Model | Discrete Graphics Card Required |
Product IDs | |
Product ID Boxed
|
100-100000457BOX |
Product ID Tray | 100-000000457 |
Key Features | |
Supported Technologies | AMD StoreMI Technology AMD “Zen 3” Core Architecture AMD Ryzen™ VR-Ready Premium |
Chưa có đánh giá nào.