AMD Ryzen™ 5 5600 6C/12T Upto 4.4GHz ( Kèm FAN Wraith Stealth )
AMD Ryzen 5 5600, phiên bản nâng cấp của Ryzen 5 5600G sẽ mang đến hiệu năng mạnh mẽ. Hướng đến các công việc đòi hỏi khả năng xử lý cao, Ryzen 5 5600 sẽ không làm bạn thất vọng
Ra đời với tiến trình 7nm
CPU AMD Ryzen 5 5600 được sản xuất với tiến trình TSMC 7nm FinFET mang lại số lượng vi xử lý nhiều hơn, chứng minh qua tốc độ đạt 3.5GHz và khi boost là 4.4GHz. Với 6 nhân 12 luồng, AMD Ryzen 5 5600 không chỉ đem đến khả năng xử lý với tốc độ cao giúp tối ưu thời gian làm việc mà còn giúp bạn tận hưởng những tựa game AAA trên những bộ PC Gaming.
Để hỗ trợ cho sức mạnh xử lý mạnh mẽ, AMD mang đến chiếc quạt tản nhiệt stock Wraith Stealth nâng cao khả năng hoạt động của Ryzen 5 5600, tối ưu hóa nhiệt độ khi làm việc.
Trang bị những công nghệ tiên tiến nhất
AMD Ryzen 5 5600 sinh ra dành cho những công việc về công nghệ đỉnh nhất như coding, AI, giả lập, …Và để hỗ trợ vào khả năng xử lý mạnh mẽ đó, AMD đã mang đến cho sản phẩm của mình những công nghệ như:
- AMD StoreMI: Tăng tốc khả năng xử lý, lưu trữ của những ổ cứng HDD và SSD bao gồm cả khả năng tăng tốc thời gian tải, khởi động, phản hồi từ hệ thống đến người dùng.
- AMD “Zen 3” Core: Nhân xử lý tốc độ cao và tiên tiến nhất hiện nay, phục vụ cho khả năng làm việc và chơi game tối ưu.
- AMD Ryzen™ VR-Ready Premium: Nâng cấp trải nghiệm VR đối với người dùng chuyên nghiệp.
- Là Dòng CPU AMD tầm trung có sức mạnh giải trí đáng mua nhất trong phân khúc dưới 4tr.
- Với 6 Nhân, 12 luồng xử lý cùng với bộ nhớ L3 lên tới 32MB giúp khả năng xử lý Gaming Esport Full HD tốt nhất trong phân khúc giá.
- Giá thành cực kỳ tốt khi chỉ cần Board Mạch B450m hoặc B550m là đã có thể cân tốt.
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors |
Consumer Use
|
Yes |
Regional Availability | Global, China, NA, EMEA, APJ, LATAM |
Former Codename | “Vermeer” |
Architecture | “Zen 3” |
# of CPU Cores | 6 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 12 |
Max. Boost Clock | Up to 4.4Ghz |
Base Clock | 3.5Ghz |
L1 Cache | 384KB |
L2 Cache | 3MB |
L3 Cache | 32MB |
Default TDP | 65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 7nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | 12nm (Globalfoundries) |
CPU Compute Die (CCD) Size | 74mm² |
I/O Die (IOD) Size | 125mm² |
Package Die Count | 2 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
CPU Socket | AM4 |
Socket Count | 1P |
Supporting Chipsets | X570 X470 X370 B550 B450 B350 A520 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | AMD Wraith Stealth |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 90°C |
Launch Date | 4/4/2022 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 0 |
Native SATA Ports | 2 |
PCI Express® Version | PCIe 4.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 24/20 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X570 16x Gen 4 AMD X470 2x Gen 3 AMD X470 8x Gen 2 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
System Memory Type | DDR4 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
System Memory Specification | Up to 3200MHz |
Max Memory Speed | 2x1R DDR4-3200 2x2R DDR4-3200 4x1R DDR4-2933 4x2R DDR4-2667 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics
|
No |
Graphics Model | Discrete Graphics Card Required |
Product IDs | |
Product ID Boxed
|
100-100000927BOX |
Product ID Tray | 100-000000927 |
Key Features | |
Supported Technologies | AMD StoreMI Technology AMD “Zen 3” Core Architecture AMD Ryzen™ VR-Ready Premium |
Chưa có đánh giá nào.