Đánh giá CPU AMD Ryzen 5 7600 / 3.8GHz Boost 5.1GHz / 6 nhân 12 luồng / 38MB / AM5
Được ra mắt với nhiều cải tiến, thế hệ Ryzen 7000 Series mang lại những nguồn sức mạnh mới dành những bộ PC AMD. Với phân khúc cận cao cấp, đội đỏ mang đến cho người dùng chúng ta model AMD Ryzen 5 7600 / 3.8GHz Boost 5.1GHz / 6 nhân 12 luồng / 38MB / AM5. Cùng Tân Doanh tìm hiểu chi tiết về vi xử lý đáng mong đợi này ngay sau đây nhé!
Thế hệ vi xử lý mạnh mẽ
Hoàn thiện dựa trên nền tảng kiến trúc tiên tiến, AMD Ryzen 5 7600 sở hữu cho mình 6 nhân 12 luồng mang lại xung nhịp tối đa lên đến 5.1GHz. Điều này mang lại cho CPU AMD tốc độ xử lý tác vụ mạnh mẽ và nhanh chóng, biến sản phẩm trở thành đối thủ cạnh tranh trực tiếp với những vi xử lý Intel Gen 13 tiên tiến với phía còn lại khi đạt được những kết quả vô cùng tích cực thông qua những bài kiểm tra hiệu năng.
Trang bị những công nghệ tiên tiến
AMD Ryzen 5 7600 mang đến cho người dùng của mình những công nghệ “cây nhà lá vườn” dành cho CPU gồm AMD Expo và AMD Ryzen Technologies, nhằm hỗ trợ tốt nhất trong quá trình sử dụng.
Đặc biệt, sau thời gian dài với socket AM4 thì thế hệ 7000 Series đã mang đến thế hệ socket tiếp theo với tên AM5. Nhờ vào điều này, bạn đã có thể kết hợp với những thế hệ linh kiện mới nhất như RAM DDR5 trên mainboard để phù hợp nhất với nhu cầu build PC hiện nay.
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 5 Desktop Processors |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | “Raphael AM5” |
Architecture | “Zen 4” |
# of CPU Cores | 6 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 12 |
Max. Boost Clock | Up to 5.1Ghz |
Base Clock | 3.8Ghz |
L1 Cache | 384KB |
L2 Cache | 6MB |
L3 Cache | 32MB |
Default TDP | 65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 5nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
CPU Compute Die (CCD) Size | 71mm² |
I/O Die (IOD) Size | 122mm² |
Package Die Count | 2 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | X670E X670 B650E B650 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | AMD Wraith Stealth |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
Launch Date | 1/14/2023 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native SATA Ports | 0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28/24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X670E 12x Gen4 AMD X670 12x Gen4 AMD B650E 8x Gen4 AMD B650 8x Gen4 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R 5200 MT/s 1x2R 5200 MT/s 2x1R 3600 MT/s 2x2R 3600 MT/s |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | Yes |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
GPU Base | 400 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-000001015BOX |
Product ID Tray | 100-000001015 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Minh Thông Đã mua hàng tại Tân Doanh
CPU 7600 cung cấp hiệu suất tốt cho chơi game Esport trong tầm giá mình mong muốn