AMD Ryzen™ 7 5800X3D 8C/16T Upto 4.5Ghz (Không Kèm FAN)
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D nâng cao hiệu suất xử lý với 8 nhân 16 luồng giúp tăng hiệu năng xử lý đa nguồn kết hợp công nghệ AMD 3D V-Cache giúp giải phóng sức mạnh để tối đa hóa hiệu suất của máy tính.
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D
Tăng tốc trò chơi – Hiệu năng cực cao Với khả năng tính toán mạnh mẽ của tám nhân Zen 3 và đồ họa tích hợp nhanh nhất thế giới, CPU AMD Ryzen 7 5800X3D sẽ đáp ứng mọi yêu cầu về xử lý đồ họa như Games, thiết kế kiến trúc, lập trình, giả lập hoặc nghiên cứu khoa học. Được sản xuất theo quy trình công nghệ 7nm tiên tiến, mang lại hiệu quả tiết kiệm điện năng |
Xử lý mạnh mẽ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D với khả năng xử lý mạnh mẽ đáp ứng các Top Games ở độ phân giải 1080p với độ mượt mà cao khi được trang bị 8 lõi, 16 luồng, xung nhịp tăng lên đến 4,6GHz và tổng bộ nhớ đệm 100MB |
Hỗ trợ PCIe 4.0
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 64 Gbps cho phép thời gian khởi động và tải ứng dụng nhanh hơn với hệ điều hành hoặc ổ đĩa ứng dụng. |
Công nghệ AMD 3D V-Cache
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D với thiết kế bộ nhớ đệm L3 xếp chồng lên nhau để giải phóng hiệu suất chơi game một cách hiệu quả, tạo ra bộ vi xử lý máy tính manh mẽ vượt trội |
Dễ dàng nâng cấp
Không chỉ dễ dàng nâng cấp cho các dòng mainboard AMD 500 và một số dòn 400 series với việc cập nhật BIOS, bạn có thể dễ dàng tinh chỉnh và điều chỉnh bộ xử lý của mình với Ryzen Master và AMD StoreMI. |
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 7 Desktop Processors |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use
|
Yes |
Regional Availability | Global, China, NA, EMEA, APJ, LATAM |
Former Codename | “Vermeer” |
Architecture | “Zen 3” |
# of CPU Cores | 8 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 16 |
Max. Boost Clock | Up to 4.5Ghz |
Base Clock | 3.4Ghz |
L1 Cache | 512KB |
L2 Cache | 4MB |
L3 Cache | 96MB |
Default TDP | 105W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 7nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | 12nm (Globalfoundries) |
CPU Compute Die (CCD) Size | 74mm² |
I/O Die (IOD) Size | 125mm² |
Package Die Count | 1 |
CPU Socket | AM4 |
Socket Count | 1P |
Supporting Chipsets | X570 X470 B550 B450 A520 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 90°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-BitUbuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 0 |
Native SATA Ports | 2 |
PCI Express® Version | PCIe 4.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 24/20 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X570 16x Gen 4 AMD X470 2x Gen 3 AMD X470 8x Gen 2 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
System Memory Type | DDR4 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 2x1R DDR4-3200 2x2R DDR4-3200 4x1R DDR4-2933 4x2R DDR4-2667 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics
|
No |
Graphics Model | Discrete Graphics Card Required |
Key Features | |
Supported Technologies | AMD 3D V-Cache™ Technology Windows® 11 Gaming AMD “Zen 3” Core Architecture AMD Ryzen™ VR-Ready Premium |
Chưa có đánh giá nào.