CPU AMD Ryzen 9 7950X3D nâng cao hiệu suất xử lý với hiệu năng xử lý đa nguồn kết hợp công nghệ AMD 3D V-Cache giúp giải phóng sức mạnh để tối đa hóa hiệu suất của máy tính.
Tăng tốc trò chơi – Hiệu năng cực cao
Ryzen 9 7950X3D cung cấp sức mạnh cho các game đòi hỏi khắt khe về hiệu suất, mang đến một trải nghiệm nhập vai có một không hai và thống trị mọi tác vụ đa luồng như 3D và kết xuất video cũng như biên dịch phần mềm. |
Cấu trúc Zen 4 thế hệ mới
Được thiết kế với kiến trúc “Zen 4” là thiết kế thế hệ mới với tiến trình 5nm FinFET. Được trang bị những cải tiến về thiết kế từ đầu đến cuối, Zen 4 của Ryzen 9 7950X3D mang đến hiệu suất cực cao, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm độ trễ, đó là cốt lõi mà bộ vi xử lý muốn mang đến để bạn có được trải nghiệm chơi game hoàn hảo nhất. |
Công nghệ AMD 3D V-Cache
CPU AMD Ryzen 7000X3D Series với thiết kế bộ nhớ đệm L3 xếp chồng lên nhau để giải phóng hiệu suất chơi game một cách hiệu quả, tạo ra bộ vi xử lý máy tính manh mẽ vượt trội |
Cải thiện hiệu suất
CPU AMD Ryzen 7000X3D Series cải thiện hiệu suất CPU với xung có thể lên đến 5.7GHz giúp cải thiện hiệu suất nhân đơn lên đến 29% so với thế hệ CPU 5000 Series. |
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 9 Desktop Processors |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | “Raphael AM5” |
Architecture | “Zen 4” |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7Ghz |
Base Clock | 4.2Ghz |
L1 Cache | 1MB |
L2 Cache | 16MB |
L3 Cache | 128MB |
Default TDP | 120W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 5nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
CPU Compute Die (CCD) Size | 71mm² |
I/O Die (IOD) Size | 122mm² |
Package Die Count | 1 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | X670E X670 B650E B650 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not Included |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 89°C |
Launch Date | 2/28/2023 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native SATA Ports | 0 |
PCI Express® Version | PCIe® 5.0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28/24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X670E 12x Gen4 AMD X670 12x Gen4 AMD B650E 8x Gen4 AMD B650 8x Gen4 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R 5200 MT/s 1x2R 5200 MT/s 2x1R 3600 MT/s 2x2R 3600 MT/s |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | Yes |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
GPU Base | 400 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100000908WOF |
Product ID Tray | 100-000000908 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Chưa có đánh giá nào.