Đánh giá Màn hình Asus ProArt PA278QV – Màn hình Đồ Họa Giá TỐT
Thiết kế
Là chiếc màn hình phẳng mới đến từ ASUS với thiết kế hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia sáng tạo, từ chỉnh sửa ảnh và video cho đến thiết kế đồ họa.
Thiết kế khớp xoay tiện lợi với khả năng điều chỉnh chiều cao, trục xoay, độ nghiêng giúp bạn làm việc sáng tạo và dễ dàng hơn.
Đa dạng màu sắc, tái hiện sinh động
Màn hình ProArt cung cấp 100% sRGB tiêu chuẩn công nghiệp và 100% Rec.
Gam màu 709 cho khả năng tái tạo phong phú, đảm bảo mọi chi tiết đều được tái hiện sắc nét, rực rỡ.
Độ trung thực màu cao
Đạt được ∆E vì vậy hình ảnh của bạn được tái tạo chính xác trên màn hình – cho phép bạn xem chính xác công việc của bạn sẽ như thế nào khi kết thúc.
Độ chuẩn màu được cam kết
ProArt Display PA278QV được đạt chứng nhận Calman để đảm bảo độ chính xác màu hàng đầu. Mỗi màn hình ProArt đều trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt, tỉ mỉ để đảm bảo sự chuyển màu mượt mà hơn.
ASUS ProArt Palette
Cho phép bạn tùy chỉnh màn hình của mình thông qua một loạt các thông số, bao gồm màu sắc, điều chỉnh nhiệt độ và gamma thông qua các menu trên màn hình trực quan.
Kết nối phong phú
Trang bị các cổng kết nối đa dạng như DisplayPort 1.2, HDMI (v1.4), cổng D-Sub và bộ chia USB tích hợp dễ dàng kết nối với nhiều loại thiết bị và tận hưởng tốc độ truyền cực nhanh với bộ nhớ ngoài.
Hướng dẫn cách chọn màn hình Đồ Họa cho mọi người
Link Youtube: https://www.youtube.com/watch?v=0BfqRYmeBIM&ab_channel=Pro-KWorkshop
Thông Số Kỹ Thuật
Màn hình | Panel Size: Wide Screen 27.0″(68.47cm) 16:9 Color Saturation : 100% sRGB / 100% Rec. 709 Panel Type : IPS True Resolution : 2560×1440 Display Viewing Area(HxV) : 596.74 x 335.66 mm Display Surface : Non-glare Pixel Pitch : 0.2331 mm Brightness(Max) : 350 cd/㎡ Contrast Ratio (Max) : 1000:1 ASUS Smart Contrast Ratio (ASCR) : 100000000:1 Viewing Angle (CR≧10) : 178°(H)/178°(V) Response Time : 5ms (Gray to Gray) Display Colors : 16.7M Flicker free : Yes |
Tính năng video | Trace Free Technology : Yes ProArt Preset : 9 Modes(sRGB Mode/Rec. 709 Mode/Scenery Mode/Standard Mode/Rapid Rendering/User Mode 1/User Mode 2/Reading Mode/Darkroom Mode) ProArt Palette : Yes Color Temperature Selection : 4 Modes Color Accuracy : △E< 2 Gamma adjustment : Yes (Support Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 ) Color Adjustment : 6-axis adjustment(R,G,B,C,M,Y) QuickFit (modes) : Yes (Alignment Grid/Paper/Ruler Modes) Low Blue Light : Yes HDCP support : Yes, 1.4 Adaptive-Sync supported :Yes |
Tính năng âm thanh | Stereo Speakers : 2W x 2 Stereo RMS |
Các cổng I /O | Signal Input : HDMI(v1.4), Mini DisplayPort 1.2, DisplayPort 1.2, Dual-link DVI-D PC Audio Input : 3.5mm Mini-Jack Earphone jack : 3.5mm Mini-Jack USB Port(s) : 3.0×4 |
Tần số tín hiệu | Digital Signal Frequency : 30 ~112 KHz (H) /46 ~75 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Power On (Typical): < 18.6W Power Saving Mode : < 0.5W ; Power Off Mode : 0W (Hard Switch) 100-240V, 50/60Hz |
Thiết kế cơ học | Chassis Colors : Black Tilt : +35°~-5° Swivel : +90°~-90° Pivot : +90°~-90° Height Adjustment : 0~150 mm VESA Wall Mounting : 100x100mm Frameless Design : Yes Quick Release Stand Design : Yes |
Bảo mật | Kensington lock |
Kích thước | Phys. Dimension with Stand (WxHxD) : 615 x (382 – 532) x 226 mm Phys. Dimension without Stand (WxHxD) : 615 x 372 x 51 mm Box Dimension (WxHxD) : 735 x 464 x 216 mm |
Khối lượng | Net Weight (Esti.) : 7.72 kg, Without Stand (Esti.) : 4.96 Kg, Gross Weight (Esti.) : 10.77 kg |
Phụ kiện | DVI cable (Optional) Mini-DisplayPort-to-DisplayPort cable (Optional) Audio cable(Optional) Power cord USB cable(Optional) Quick start guide HDMI cable (Optional) Warranty Card Color pre-calibration report Welcome Card |
Quy định | Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, CEL level , CU, ErP, FCC, ISO-9241-307, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, TUV-Ergo, TUV-GS, UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, WHQL (Windows 10, Windows 7), RCM, TUV Flicker-free , KC , eStandby, TUV Low Blue Light, TCO, ICES-3, PC recycle |
Chưa có đánh giá nào.