Bo mạch chủ chơi game AMD B550 (Ryzen AM4) cỡ micro ATX với PCIe 4.0, M.2 kép, 10 tụ nguồn DrMOS, Ethernet 2.5 Gb, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A và Type-C, và hỗ trợ đèn RGB Aura Sync
- AMD AM4 socket: Bộ vi xử lý máy tính để bàn AMD Ready for Ryzen™ Dòng 5000/ Dòng G 4000/ Dòng 3000
- Giải pháp tăng cường năng lượng: 8+2 tụ nguồn DrMOS, cổng cắm ProCool, linh kiện TUF chuẩn quân đội và Digi+ VRM cho độ bền cao nhất
- Làm mát toàn diện: Tản nhiệt VRM, tản nhiệt không quạt PCH, tản nhiệt M.2, đầu cắm quạt đa năng và tiện ích Fan Xpert 2
- Cổng kết nối thế hệ tiếp theo: Hỗ trợ PCIe 4.0 M.2, USB 3.2 Gen 2 Type-A và Type-C
- Dành cho chơi game online: Ethernet 2.5 Gb, công nghệ TUF LANGuard và TurboLAN
- Bộ giải mã Realtek S1200A: Chất lượng âm thanh nguyên bản có SNR 108dB cho âm thanh đầu ra và SNR 103 dB cho âm thanh đầu vào
- Micrô khử tiếng ồn thông minh AI: giúp giao tiếp bằng giọng nói trong game rõ ràng dễ nghe
Thông Số Kỹ Thuật
CPU hỗ trợ | AMD AM4 Socket 3rd AMD Ryzen |
Chipset | AMD B550 |
Bộ nhớ trong | 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 4866(O.C) / 4800(O.C.) / 4600(O.C) / 4466(O.C.) / 4400(O.C) / 4333(O.C.) / 4266(O.C.) / 4200(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) /3333(O.C.) / 3200 / 3000 /2933 / 2800 / 2666 / 2400 / 2133 MHz Un-buffered Memory * Dual Channel Memory Architecture ECC Memory (ECC mode) support varies by CPU. * Refer to www.asus.com for the Memory QVL (Qualified Vendors Lists), and memory frequency support depends on the CPU types. |
Hiển thị đồ họa | 1 x DisplayPort 1.2 1 x HDMI 2.1(4K@60HZ) *Graphics specifications may vary between CPU types. |
Hỗ trợ Multi-GPU | Supports AMD 2-Way CrossFireX Technology |
Khe mở rộng | AMD Ryzen™ 5000 Series/ 3000 Series Desktop Processors 1 x PCIe 4.0 x16 (x16 mode) AMD Ryzen™ 5000 G-Series/ 4000 G-Series Desktop Processors 1 x PCIe 3.0 x16 (x16 mode) AMD B550 Chipset 1 x PCIe 3.0 x16 (x4 mode) 1 x PCIe 3.0 x1 * Support PCIe bifurcation for RAID on CPU function. |
Chuẩn lưu trữ | Total supports 2 x M.2 slot(s) and 4 x SATA 6Gb/s ports AMD Ryzen™ 5000 Series/ 3000 Series Desktop Processors : 1 x M.2_1 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280 (PCIE 4.0 x4 and SATA modes) storage devices support AMD Ryzen™ 5000 G-Series/ 4000 G-Series Desktop Processors : 1 x M.2_1 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280 (PCIE 3.0 x4 and SATA modes) storage devices support AMD B550 Chipset : 1 x M.2_2 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280/22110(PCIE 3.0 x4 and SATA modes) storage devices support 4 x SATA 6Gb/s port(s), Support Raid 0, 1, 10 |
Mạng | Realtek RTL8125B 2.5Gb Ethernet TUF LANGuard |
Âm Thanh | Realtek ALC S1200A 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC – Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking, up to 24-Bit/192kHz playback Audio Feature : – Exclusive DTS Custom for GAMING Headsets. – Optical S/PDIF out port(s) at back panel – Audio cover – Audio Shielding – Dedicated audio PCB layers – Premium Japanese audio capacitors |
Kết nối USB | Rear USB Port ( Total 8 ) 2 x USB 3.2 Gen 2 port(s)(1 x Type-A +1 x USB Type-C®) 4 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(4 x Type-A) 2 x USB 2.0 port(s)(2 x Type-A) Front USB Port ( Total 6 ) 2 x USB 3.2 Gen 1 port(s)(2 x Type-A) 4 x USB 2.0 port(s)(4 x Type-A) |
Kết nối ngoài | 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s) 1 x DisplayPort 1 x HDMI 1 x LAN (2.5G) port(s) 2 x USB 3.2 Gen 2 (teal blue) (1 x Type-A+1 x USB Type-C®) 2 x USB 2.0 4 x USB 3.2 Gen 1 (blue) (one port can be switched to USB BIOS FlashBack™) 1 x Optical S/PDIF out 5 x Audio jack(s) 1 x BIOS FlashBack™ Button(s) |
Kết nối trong | 1 x CPU Fan connector(s) 1 x CPU OPT Fan connector(s) 2 x Chassis Fan connector(s) 2 x Aura RGB Strip Headers 1 x Addressable Gen 2 header(s) 1 x USB 3.2 Gen 1(up to 5Gbps) connector(s) support(s) additional 2 USB 3.2 Gen 1 port(s) 2 x USB 2.0 connector(s) support(s) additional 4 USB 2.0 port(s) 1 x M.2 Socket 3 with M Key, type 2242/2260/2280 storage devices support (SATA mode & X4 PCIE mode) 1 x M.2 Socket 3 with M Key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support (SATA mode & X4 PCIE mode) 1 x SPI TPM header 4 x SATA 6Gb/s connector(s) 1 x 24-pin EATX Power connector(s) 1 x 8-pin EATX 12V Power connectors 1 x Front panel audio connector(s) (AAFP) 1 x Clear CMOS jumper(s) 1 x System panel connector 1 x COM port header 1 x Speaker connector |
Phụ kiện | User´s manual I/O Shield 2 x SATA 6Gb/s cable(s) 1 x Supporting DVD 1 x TUF Gaming Sticker 1 x TUF Certification card(s) 1 x M.2 SSD screw package(s) 1 x M.2 Rubber Package(s) |
Kích thước | mATX Form Factor 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm ) |
Chưa có đánh giá nào.