- Thiết kế dành cho các game thủ chuyên nghiệp và những người muốn trải nghiệm trò chơi sống động.
- Màn hình cong 1500R 27 inch, độ phân giải 2K, tần số quét lên tới 165Hz, thời gian đáp ứng 1ms (MPRT) giúp tạo cảm giác hòa mình vào trò chơi và góc nhìn rộng hơn.
- Hỗ trợ các công nghệ xịn xò: High Dynamic Range (HDR) với dải màu chuyên nghiệp và hiệu suất tương phản đạt chứng nhận DisplayHDR™ 400, AMD FreeSync™ Premium, ASUS Extreme Low Motion Blur (ELMB).
- Giá bán Xã Kho cực hấp dẫn cho hiệu năng cực tốt mà ASUS TUF Gaming VG27WQ mang lại.
Display | Panel Size (inch) : 27 Aspect Ratio : 16:9 Display Viewing Area (H x V) : 596.736 x 335.664 mm Backlight Type : LED Panel Type : VA True Resolution : 2560×1440 Display Viewing Area (HxV) : 596.736 x 335.664 mm Viewing Angle (CR≧10, H/V) : 178°/ 178° Curvature : 1500R Display Surface : Non-Glare Pixel Pitch : 0.233mm Resolution : 2560×1440 Color Space (sRGB) : 120% Brightness (HDR, Peak) : 400 cd/㎡ Brightness (Typ.) : 400cd/㎡ Viewing Angle (CR≧10) : 178°/ 178° Contrast Ratio (Typ.) : 3000:1 Display Colors : 16.7M Response Time : 1ms MPRT Flicker free : Yes Refresh Rate (max) : 165Hz Flicker-free : Yes |
Video Feature | Trace Free Technology : Yes GameVisual : Yes Color Temp. Selection : Yes(4 modes) GamePlus : Yes HDCP Support : Yes Game Visual : Yes HDCP : Yes Extreme Low Motion Blur : Yes VRR Technology : Yes (Adaptive-Sync) Extreme Low Motion Blur :Yes HDR Mode : Yes GameFast Input technology : Yes Shadow Boost : Yes Low Blue Light : Yes Multiple HDR Mode : Yes |
Audio Feature | Speaker : Yes(2Wx2) |
I/O Ports | DisplayPort 1.4 x 1 HDMI(v2.0) x 2 Earphone Jack : Yes |
Signal Frequency | Digital Signal Frequency : DisplayPort: 30~185 KHz (H) / 48~165 Hz (V) HDMI: 30~185 KHz (H) / 48~144 Hz (V) |
Power Consumption | Power Consumption : <22W* Power Saving Mode : <0.5W Power Off Mode : <0.5W Voltage : 100-240V, 50/60Hz |
Mechanical Design | Tilt : Yes (+25° ~ -5°) Swivel : Yes (+90° ~ -90°) Height Adjustment : 0~120mm VESA Wall Mounting : 100x100mm Kensington Lock : Yes |
Dimensions (Esti.) | Phys. Dimension stand (W x H x D) : 60.90 x 50.69 x 21.12 cm (23.98″ x 19.96″ x 8.31″) Phys. Dimension (W x H x D) : 60.90 x 50.69 x 21.12 cm (23.98″ x 19.96″ x 8.31″) Phys. Dimension without Stand (W x H x D) : 60.90 x 35.99 x 4.40 cm (23.98″ x 14.17″ x 1.73″) Box Dimension (W x H x D) : 69.20 x 55.80 x 21.30 cm (27.24″ x 21.97″ x 8.39″) Box Dimension (W x H x D) : 68.20 x 44.80 x 20.90 cm (26.85″ x 17.64″ x 8.23″) |
Weight (Esti.) | Net Weight with Stand : 5.98 kg (13.18 lbs) Net Weight : 5.98 kg (13.18 lbs) Net Weight without Stand : 3.69 kg (8.14 lbs) Gross Weight : 8.7 kg (19.18 lbs) |
Accessories (vary by regions) | DisplayPort cable Power adapter Power cord Quick start guide Warranty Card |
Certificate | Energy Star VESA DisplayHDR 400 AMD FreeSync Premium |
Chưa có đánh giá nào.