- Công suất: 2000VA/ 1200W.
- Điện áp vào: 220V/230V (150V~290V).
- Điện áp ra: 220V ± 10%.
- Tần số nguồn vào: 47~63 ( 50/60) Hz (auto sensing)
- Công nghệ: AVR Line Interactive Offline.
- Dạng sóng ngõ ra: mô phỏng sóng sine.
- Hệ số công suất: 0.6.
- Tần số nguồn ra: 50/60 Hz (Auto sensing) ± 1%.
- Dung lượng ắc quy: 2 bình 12V9AH.
- Thời gian chuyển: 2~6ms.
- Thời gian sạc: 4 giờ được 90% dung lượng.
- Lưu điện 4 bộ máy tính 10 phút.
- 1 đầu ghi 16 camera lưu 1 giờ.
- Ổ cắm đa năng phù hợp mọi loại phích cắm.
- Tự sạc, tự khởi động khi có điện lưới.
- Kết nối máy tính: Cổng USB thêm 120.000.
- Chống sét lan truyền Network (Data line protection).
- Phần mềm quản trị năng lượng, tắt mở hệ thống tự động.
- Bảo vệ quá tải, quá áp, chậm tải, lọc sét…
- Tự động khởi động lại khi điện lưới phục hồi.
- Tự động kiểm tra lỗi khi khởi động.
- Sạc thông minh kéo dài tuổi thọ bình ắc quy.
- Đưa ra cảnh báo khi bình ắc quy cần thay mới.
- Chế độ làm mát: Làm mát tự động, không gây ồn.
- Độ ồn: 45dB không tính còi báo.
- Tương thích máy phát điện.
- Ứng dụng: Máy tính, máy Pos, máy chấm công, modem…
- Kích thước: 350 x 120 x 188 mm.
- Trọng lượng: 12.5 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | BL2000E |
Công suất | 2000VA/ 1200W |
Điện áp ngõ vào | 220VAC |
Ngưỡng điện áp ngõ vào | 150 ~ 290VAC |
Tần số | 47 ~ 53 Hz |
Hiệu suất | > 95% chế độ điện lưới |
Điện áp ngõ ra | 220VAC ± 10% |
Tần số | 50Hz ± 1 |
Dạng sóng | Mô phỏng sóng sine |
Công nghệ | Line interactive offline tiên tiến |
Thời gian chuyển mạch | 2 ~ 6 ms |
Chịu quá tải | 110% tải, tắt sau 1 phút, tự khôi phục khi tải bình thường |
Loại bình ắc quy | 12V bình ắc quy khô, kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm |
Dung lượng bình ắc quy | 12V/ 9AH x 2 |
Thời gian lưu điện | 4 bộ máy tính 10 phút |
Thời gian sạc | > 4 giờ đạt 90% dung lượng bình ắc quy |
Chế độ điện lưới | LED xanh sáng |
Chế độ cúp điện | Tiếng bíp bíp và LED đỏ chớp mỗi 4 giây |
Bình yếu | Tiếng bíp bíp liên tục và LED đỏ chớp liên tục |
Bình hư | Chế độ điện lưới, LED xanh chớp mỗi giây liên tục |
Quá tải | LED vàng sáng, tiếng bíp kéo dài |
Báo lỗi | LED đỏ sáng và tiếng bíp kéo dài |
Bảng điều khiển | Nút khởi động/ nút tắt nguồn |
Hiển thị LED | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, dung lượng tải, trạng thái bình ắc quy, cảnh báo lỗi,… |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ~ 40°C |
Độ ẩm hoạt động | 20 ~ 90% (không kết tủa hơi nước) |
Kết nối máy tính | USB hỗ trợ Windows, Mac OS, Linux, Win Server… |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower kèm theo, cho phép giám sát, tự động bật, tắt UPS, hệ thống theo thời gian |
Chống sét | RJ45 (ADSL in/out) |
Bảo vệ | Chống xung, lọc nhiễu, lọc sét, quá tải, quá áp… |
Chế độ làm mát | Làm mát tự động, không gây ồn |
Độ ồn | 45dB không tính còi báo |
Trường điện từ | IEC 6100-4-2 (ESD) – Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) – Level 4, IEC 61000-4-5 (Lightning Surge) – Level 4 |
Dẫn diện và phát xạ | EN55022 (Conduction) Class B, EN55022 (Radiation) Class A |
Kích thước | 350 x 120 x 188 mm |
Trọng lượng | 12.5 kg |
Chưa có đánh giá nào.