Model |
BL3000 |
Công suất |
3000VA/ 1800W |
Điện áp ngõ vào |
220VAC |
Ngưỡng điện áp ngõ vào |
150 ~ 290VAC |
Tần số |
47 ~ 53 Hz |
Hiệu suất |
> 95% chế độ điện lưới |
Điện áp ngõ ra |
220VAC ± 10% |
Tần số |
50Hz ± 1 |
Dạng sóng |
Mô phỏng sóng sin |
Công nghệ |
Line interactive offline tiên tiến |
Thời gian chuyển mạch |
2 ~ 6 ms |
Chịu quá tải |
110% tải, tắt sau 1 phút, tự khôi phục khi tải bình thường |
Loại bình ắc quy |
12V bình ắc quy khô, kín khí chuyên dùng, tuổi thọ trên 3 năm |
Dung lượng bình ắc quy |
12V/ 9AH x 4 |
Thời gian lưu điện |
6 bộ máy tính 10 phút |
Thời gian sạc |
> 4 giờ đạt 90% dung lượng bình ắc quy |
Chế độ điện lưới |
LED xanh sáng |
Chế độ cúp điện |
Tiếng bíp bíp và LED đỏ chớp mỗi 4 giây |
Bình yếu |
Tiếng bíp bíp liên tục và LED đỏ chớp liên tục |
Bình hư |
Chế độ điện lưới, LED xanh chớp mỗi giây liên tục |
Quá tải |
LED vàng sáng, tiếng bíp kéo dài |
Báo lỗi |
LED đỏ sáng và tiếng bíp kéo dài |
Bảng điều khiển |
Nút khởi động/ nút tắt nguồn |
Hiển thị LED |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, dung lượng tải, trạng thái bình ắc quy, cảnh báo lỗi,… |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ~ 40°C |
Độ ẩm hoạt động |
20 ~ 90% (không kết tủa hơi nước) |
Kết nối máy tính |
USB hỗ trợ Windows, Mac OS, Linux, Win Server… |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower kèm theo, cho phép giám sát, tự động bật, tắt UPS, hệ thống theo thời gian |
Chống sét |
RJ45 (ADSL in/out) |
Bảo vệ |
Chống xung, lọc nhiễu, lọc sét, quá tải, quá áp… |
Chế độ làm mát |
Làm mát tự động, không gây ồn |
Độ ồn |
45dB không tính còi báo |
Trường điện từ |
IEC 6100-4-2 (ESD) – Level 4, IEC 61000-4-4 (EFT) – Level 4, IEC 61000-4-5 (Lightning Surge) – Level 4 |
Dẫn diện và phát xạ |
EN55022 (Conduction) Class B, EN55022 (Radiation) Class A |
Kích thước |
412 x 145 x 223 mm |
Trọng lượng |
20.4 kg |
Chưa có đánh giá nào.