Graphics Processing | Radeon™ RX 7600 XT |
Core Clock | Boost Clock* : up to 2810 MHz (Reference card: 2755 MHz) Game Clock* : up to 2539 MHz (Reference card: 2470 MHz) |
Stream Processors | 2048 |
Memory Clock | 18 Gbps |
Memory Size | 16 GB |
Memory Type | GDDR6 |
Memory Bus | 128 bit |
Card Bus | PCI-E 4.0 |
Digital max resolution | 7680×4320 |
Multi-view | 4 |
Card size | L=281.4 W=116.6 H=52.6 mm |
PCB Form | ATX |
DirectX | 12 Ultimate |
OpenGL | 4.6 |
Recommended PSU | 600W |
Power Connectors | 8 Pin*2 |
Output | DisplayPort 2.1 *2 HDMI 2.1 *2 |
Accessories | 1. Quick guide |
Note | * “Boost Clock” is the maximum frequency achievable on the GPU running a bursty workload. Boost clock achievability, frequency, and sustainability will vary based on several factors, including but not limited to: thermal conditions and variation in applications and workloads. * “Game Clock” is the expected GPU clock when running typical gaming applications, set to typical TGP (Total Graphics Power). Actual individual game clock results may vary. GD-147 |
- Hệ thống làm mát WINDFORCE tiên tiến với ba quạt 80mm với thiết kế quay xen kẽ, 5 ống dẫn nhiệt bằng đồng tiếp xúc trực tiếp với GPU và tản nhiệt mở rộng, giúp tản nhiệt hiệu quả và duy trì hiệu suất ổn định.
- Thiết kế bảo vệ và bền bỉ khi trang bị tấm lưng kim loại bảo vệ, tăng cường độ cứng cáp và bảo vệ các linh kiện bên trong.
- Với 16GB Vram cùng hiệu suất chơi game ấn tượng, cung cấp trải nghiệm chơi game mượt mà ở độ phân giải Full HD và 2K, đảm bảo tốc độ khung hình cao trong các tựa game AAA.
- Hỗ trợ các công nghệ như AMD FidelityFX™ Super Resolution (FSR) và AMD Radeon™ Super Resolution (RSR), giúp nâng cao chất lượng hình ảnh và hiệu suất chơi game.
Chưa có đánh giá nào.