Case Size | Full Tower | |
Material | Aluminum Tempered Glass |
|
Internal Drive Bay | 3.5” / 2.5” x 4 2.5” x 6 |
|
M/B Form Factor | E-ATX / ATX / Micro-ATX / Mini- ITX (Max : 12” x 13.4”) | |
Power Supply | ATX 12V, PSII Size and EPS up to 220mm | |
I/O Port | USB 3.1 (TYPE-C, 19-pin Connector) x 1 USB 3.0 x 3 HD Audio |
|
I/O Expansion Slot | PCI-E Slot x 8 Supports High-End Graphic Card (Length up to 320mm , Height: 180mm) |
|
Thermal Solution | Air Cooling | Hỗ trợ Mặt trước – Quạt 120/140mm x 2 Giữa – Quạt 120mm x 1 Phía sau – Quạt 120mm x 3 hoặc Quạt 140mm x 2 Phía dưới – Quạt 120/140mm x 2 |
Water Cooling | Hỗ trợ Mặt trước – Bộ tản nhiệt 280mm (Chiều cao lên tới 35mm) Bộ tản nhiệt ở giữa – 120mm (Chiều cao lên tới 35mm) Phía sau – Bộ tản nhiệt 360mm (Chiều cao lên tới 60mm) Đáy – Bộ tản nhiệt 240mm (Chiều cao lên tới 35mm) |
|
CPU Heatsink | Hỗ trợ Tản nhiệt CPU tối đa lên tới 175mm (Bề mặt khuôn CPU tới mặt bên) |
|
Dimension (HxWxD) | 540 x 231 x 575mm 21.3″ x 9″ x 22.6″ |
|
Net Weight | 17 kg | |
Gross Weight | 20.6 kg |
* In Win products comply with RoHS regulations
* Specifications may vary based on different regions
Chưa có đánh giá nào.