Essentials | |
Product Collection | 13th Generation Intel® Core™ i5 Processors |
Code Name | Products formerly Raptor Lake |
Vertical Segment | Desktop |
Processor Number | i5-13400 |
Status | Launched |
Launch Date | Q4’22 |
Lithography | Intel 7 |
Use Conditions | PC/Client/Tablet |
CPU Specifications | |
Total Cores | 10 |
# of Performance-cores | 6 |
# of Efficient-cores | 4 |
Total Threads | 16 |
Max Turbo Frequency | 4.60 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 4.60 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | |
Performance-core Base Frequency | |
Efficient-core Base Frequency | |
Cache | |
Total L2 Cache | |
Processor Base Power | 65 W |
Maximum Turbo Power | |
Supplemental Information | |
Embedded Options Available | No |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 128 GB |
Memory Types | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 89.6 GB/s |
ECC Memory Supported | Yes |
Processor Graphics | |
Processor Graphics ‡ | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.50 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b | DP 1.4a | HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (DP)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
OpenCL* Support | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | Yes |
Intel® Clear Video HD Technology | Yes |
# of Displays Supported ‡ | 4 |
Device ID | 0xA780 |
Expansion Options | |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Max # of DMI Lanes | 8 |
Scalability | 1S Only |
PCI Express Revision | 5.0 and 4.0 |
PCI Express Configurations ‡ | Up to 1×16+4 | 2×8+4 |
Max # of PCI Express Lanes | 20 |
Package Specifications | |
Sockets Supported | FCLGA1700 |
Max CPU Configuration | 1 |
TJUNCTION | 100°C |
Advanced Technologies | |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 |
Intel® Thread Director | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Yes |
Intel® Speed Shift Technology | Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ | No |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
Security & Reliability | |
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® OS Guard | Yes |
Intel® Trusted Execution Technology ‡ | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |
Intel® Boot Guard | Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC) | Yes |
Intel® Stable IT Platform Program (SIPP) | Yes |
Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Intel Core i5-13400 – 10C/16T – 20MB Cache – Upto 4.60 GHz (Hàng Nhập Khẩu)
New
Giá Tân Doanh:4,990,000₫
Giá Thường:5,380,000₫
Tiết Kiệm: 390,000₫ (7%)
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 36 tháng
- Xuất xứ: Chính hãng
- Thương hiệu: Intel
- Giá trên chưa bao gồm VAT.
- Core i5 13400 được cải tiến với 10 nhân và 16 luồng giúp cải thiện hiệu suất trong các tác vụ đa luồng và bộ nhớ đệm 20 MB Intel Smart Cache tối ưu cho việc lưu các lệnh, dữ liệu thường dùng.
- Core i5-13400 luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các bộ máy Intel tầm trung nhờ vào hiệu năng tốt và giá thành lại rẻ, phù hợp cho các cấu hình chơi game và làm việc tầm trung.
Hết hàng
Thông tin Sản Phẩm
Hỏi đáp
Không có bình luận nào
Chưa có đánh giá nào.