Intel Core i9-14900K – 24C/32T – 36MB Cache – Upto 6.0 GHz (Chính Hãng)

Giá Tân Doanh:12,990,000
Giá Thường:15,300,000
Tiết Kiệm: 2,310,000 (15%)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Thương hiệu: Intel
  • Giá trên đã bao gồm VAT.
  • Core I9 thế hệ mới nhất tới từ Intel với sự nâng cấp đáng kể về xung nhịp giúp hiệu năng tổng thể tăng so với thế hệ trước.
  • Xung nhịp Turbo Boost lên tới 6GHZ trong thời điểm hoàn hảo nhất.
  • Kết hợp với Main tốt thì trình quản lý điện của i9 – 14900K sẽ tuyệt vời so với thế hệ trước, tất nhiên cũng phải cần hệ thống tản nhiệt tốt nhất để đạt được trạng thái hoàn hảo.
  • Vẫn giữ cho mình sức mạnh đơn nhân và đa nhân đứng Top đầu trên thị trường CPU với 24 nhân và 32 luồng xử lý hoàn toàn không ngại bất cứ tác vụ nào từ Gaming tới đồ họa.
  • Giao hàng
    Giao hàng

    Miễn phí giao hàng trong nội thành các Quận TP.HCM. Xem thêm chính sách vận chuyển tại đây

  • Đổi trả
    Đổi trả

    Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất. Xem thêm tại đây

  • Tổng đài CSKH
    Tổng đài CSKH

    1900.966.939

  • Hotline Kinh Doanh
    Hotline Kinh Doanh

    093.88.99.941
    078.366.6668

  • Hotline Kỹ Thuật Kỹ Thuật
    Hotline Kỹ Thuật

    093.88.99.947

Thông tin Sản Phẩm

  • Core I9 thế hệ mới nhất tới từ Intel với sự nâng cấp đáng kể về xung nhịp giúp hiệu năng tổng thể tăng so với thế hệ trước.
  • Xung nhịp Turbo Boost lên tới 6GHZ trong thời điểm hoàn hảo nhất.
  • Kết hợp với Main tốt thì trình quản lý điện của i9 – 14900K sẽ tuyệt vời so với thế hệ trước, tất nhiên cũng phải cần hệ thống tản nhiệt tốt nhất để đạt được trạng thái hoàn hảo.
  • Vẫn giữ cho mình sức mạnh đơn nhân và đa nhân đứng Top đầu trên thị trường CPU với 24 nhân và 32 luồng xử lý hoàn toàn không ngại bất cứ tác vụ nào từ Gaming tới đồ họa.
Essentials
Product Collection Intel® Core™ i9 Processors (14th gen)
Code Name Products formerly Raptor Lake
Vertical Segment Desktop
Processor Number i9-14900K
Lithography Intel 7
Use Conditions PC/Client/Tablet
CPU Specifications
Total Cores 24
# of Performance-cores 8
# of Efficient-cores 16
Total Threads 32
Max Turbo Frequency 6.0 GHz
Intel® Thermal Velocity Boost Frequency 6.0 GHz
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency ‡ 5.8 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency 5.6 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency 4.4 GHz
Performance-core Base Frequency 3.2 GHz
Efficient-core Base Frequency 2.4 GHz
Cache 36 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache 22 MB
Processor Base Power 125 W
Maximum Turbo Power 253 W
Supplemental Information
Status Launched
Launch Date Q3’23
Embedded Options Available No
Memory Specifications
Max Memory Size (dependent on memory type) 192 GB
Memory Types Up to DDR5 5600 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Max # of Memory Channels 2
Max Memory Bandwidth 89.6 GB/s
ECC Memory Supported Yes
Processor Graphics
Processor Graphics ‡ Intel® UHD Graphics 770
Graphics Base Frequency 300 MHz
Graphics Max Dynamic Frequency 1.65 GHz
Graphics Output eDP 1.4b |  DP 1.4a |  HDMI 2.1
Execution Units 32
Max Resolution (HDMI)‡ 4096 x 2160 @ 60Hz
Max Resolution (DP)‡ 7680 x 4320 @ 60Hz
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel)‡ 5120 x 3200 @ 120Hz
DirectX* Support 12
OpenGL* Support 4.5
OpenCL* Support 3.0
Multi-Format Codec Engines 2
Intel® Quick Sync Video Yes
Intel® Clear Video HD Technology Yes
# of Displays Supported ‡ 4
Device ID 0xA780
Expansion Options
Direct Media Interface (DMI) Revision 4.0
Max # of DMI Lanes 8
Scalability 1S Only
PCI Express Revision 5.0 and 4.0
PCI Express Configurations ‡ Up to 1×16+4 |  2×8+4
Max # of PCI Express Lanes 20
Package Specifications
Sockets Supported FCLGA1700
Max CPU Configuration 1
TJUNCTION 100°C
Advanced Technologies
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Yes
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes
Intel® Speed Shift Technology Yes
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ No
Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ Yes
Intel® 64 ‡ Yes
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes
Idle States Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes
Thermal Monitoring Technologies Yes
Intel® Volume Management Device (VMD) Yes
Security & Reliability
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ Yes
Intel® Control-Flow Enforcement Technology Yes
Intel® AES New Instructions Yes
Secure Key Yes
Intel® OS Guard Yes
Intel® Trusted Execution Technology ‡ Yes
Execute Disable Bit ‡ Yes
Intel® Boot Guard Yes
Mode-based Execute Control (MBEC) Yes
Intel® Stable IT Platform Program (SIPP) Yes
Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes

Đánh giá Intel Core i9-14900K – 24C/32T – 36MB Cache – Upto 6.0 GHz (Chính Hãng)
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Intel Core i9-14900K – 24C/32T – 36MB Cache – Upto 6.0 GHz (Chính Hãng)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách Bảo Mật

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào