- Core I9 thế hệ mới nhất tới từ Intel với sự nâng cấp đáng kể về xung nhịp giúp hiệu năng tổng thể tăng so với thế hệ trước.
- Xung nhịp Turbo Boost lên tới 6GHZ trong thời điểm hoàn hảo nhất.
- Kết hợp với Main tốt thì trình quản lý điện của i9 – 14900K sẽ tuyệt vời so với thế hệ trước, tất nhiên cũng phải cần hệ thống tản nhiệt tốt nhất để đạt được trạng thái hoàn hảo.
- Vẫn giữ cho mình sức mạnh đơn nhân và đa nhân đứng Top đầu trên thị trường CPU với 24 nhân và 32 luồng xử lý hoàn toàn không ngại bất cứ tác vụ nào từ Gaming tới đồ họa.
Essentials | |
Product Collection | Intel® Core™ i9 Processors (14th gen) |
Code Name | Products formerly Raptor Lake |
Vertical Segment | Desktop |
Processor Number | i9-14900K |
Lithography | Intel 7 |
Use Conditions | PC/Client/Tablet |
CPU Specifications | |
Total Cores | 24 |
# of Performance-cores | 8 |
# of Efficient-cores | 16 |
Total Threads | 32 |
Max Turbo Frequency | 6.0 GHz |
Intel® Thermal Velocity Boost Frequency | 6.0 GHz |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 Frequency ‡ | 5.8 GHz |
Performance-core Max Turbo Frequency | 5.6 GHz |
Efficient-core Max Turbo Frequency | 4.4 GHz |
Performance-core Base Frequency | 3.2 GHz |
Efficient-core Base Frequency | 2.4 GHz |
Cache | 36 MB Intel® Smart Cache |
Total L2 Cache | 22 MB |
Processor Base Power | 125 W |
Maximum Turbo Power | 253 W |
Supplemental Information | |
Status | Launched |
Launch Date | Q3’23 |
Embedded Options Available | No |
Memory Specifications | |
Max Memory Size (dependent on memory type) | 192 GB |
Memory Types | Up to DDR5 5600 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s |
Max # of Memory Channels | 2 |
Max Memory Bandwidth | 89.6 GB/s |
ECC Memory Supported | Yes |
Processor Graphics | |
Processor Graphics ‡ | Intel® UHD Graphics 770 |
Graphics Base Frequency | 300 MHz |
Graphics Max Dynamic Frequency | 1.65 GHz |
Graphics Output | eDP 1.4b | DP 1.4a | HDMI 2.1 |
Execution Units | 32 |
Max Resolution (HDMI)‡ | 4096 x 2160 @ 60Hz |
Max Resolution (DP)‡ | 7680 x 4320 @ 60Hz |
Max Resolution (eDP – Integrated Flat Panel)‡ | 5120 x 3200 @ 120Hz |
DirectX* Support | 12 |
OpenGL* Support | 4.5 |
OpenCL* Support | 3.0 |
Multi-Format Codec Engines | 2 |
Intel® Quick Sync Video | Yes |
Intel® Clear Video HD Technology | Yes |
# of Displays Supported ‡ | 4 |
Device ID | 0xA780 |
Expansion Options | |
Direct Media Interface (DMI) Revision | 4.0 |
Max # of DMI Lanes | 8 |
Scalability | 1S Only |
PCI Express Revision | 5.0 and 4.0 |
PCI Express Configurations ‡ | Up to 1×16+4 | 2×8+4 |
Max # of PCI Express Lanes | 20 |
Package Specifications | |
Sockets Supported | FCLGA1700 |
Max CPU Configuration | 1 |
TJUNCTION | 100°C |
Advanced Technologies | |
Intel® Gaussian & Neural Accelerator | 3.0 |
Intel® Thread Director | Yes |
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) | Yes |
Intel® Speed Shift Technology | Yes |
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ | No |
Intel® Turbo Boost Technology ‡ | 2.0 |
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ | Yes |
Intel® 64 ‡ | Yes |
Instruction Set | 64-bit |
Instruction Set Extensions | Intel® SSE4.1 | Intel® SSE4.2 | Intel® AVX2 |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Idle States | Yes |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | Yes |
Thermal Monitoring Technologies | Yes |
Intel® Volume Management Device (VMD) | Yes |
Security & Reliability | |
Intel® Standard Manageability (ISM) ‡ | Yes |
Intel® Control-Flow Enforcement Technology | Yes |
Intel® AES New Instructions | Yes |
Secure Key | Yes |
Intel® OS Guard | Yes |
Intel® Trusted Execution Technology ‡ | Yes |
Execute Disable Bit ‡ | Yes |
Intel® Boot Guard | Yes |
Mode-based Execute Control (MBEC) | Yes |
Intel® Stable IT Platform Program (SIPP) | Yes |
Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ | Yes |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ | Yes |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ | Yes |
Chưa có đánh giá nào.