Intel Core Ultra 5 245KF – 20C/20T – 24MB Cache – Upto 5.2 GHz

Giá Tân Doanh:8,490,000
Giá Thường:8,990,000
Tiết Kiệm: 500,000 (6%)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Thương hiệu: Intel
  • Giá trên đã bao gồm VAT.
  • Giao hàng
    Giao hàng

    Miễn phí giao hàng trong nội thành các Quận TP.HCM. Xem thêm chính sách vận chuyển tại đây

  • Đổi trả
    Đổi trả

    Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất. Xem thêm tại đây

  • Tổng đài CSKH
    Tổng đài CSKH

    1900.966.939

  • Hotline Kinh Doanh
    Hotline Kinh Doanh

    093.88.99.941
    078.366.6668

  • Hotline Kỹ Thuật Kỹ Thuật
    Hotline Kỹ Thuật

    093.88.99.947

Thông tin Sản Phẩm

Essentials
Product Collection Intel® Core™ Ultra Processors (Series 2)
Code Name Products formerly Arrow Lake
Vertical Segment Desktop
Processor Number 245K
Overall Peak TOPS (Int8) 30
CPU Specifications
Total Cores 14
# of Performance-cores 6
# of Efficient-cores 8
Total Threads 14
Max Turbo Frequency 5.2 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency 5.2 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency 4.6 GHz
Performance-core Base Frequency 4.2 GHz
Efficient-core Base Frequency 3.6 GHz
Cache 24 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache 26 MB
Processor Base Power 125 W
Maximum Turbo Power 159 W
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) on CPU Yes
AI Software Frameworks Supported by CPU OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
CPU Lithography TSMC N3B
Supplemental Information
Status Launched
Launch Date Q4’24
Embedded Options Available No
Use Conditions PC/Client/Tablet, Workstation
Memory Specifications
Max Memory Size (dependent on memory type) 192 GB
Memory Types Up to DDR5 6400 MT/s
Maximum Memory Speed 6400 MHz
Max # of Memory Channels 2
ECC Memory Supported Yes
NPU Specifications
NPU Name Intel® AI Boost
NPU Peak TOPS (Int8) 13
Sparsity Support Yes
Windows Studio Effects Support Yes
AI Software Frameworks Supported by NPU OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN
Expansion Options
Direct Media Interface (DMI) Revision 4
Max # of DMI Lanes 8
Scalability 1S Only
PCI Express Revision 5.0 and 4.0
PCI Express Configurations ‡ Up to 1×16+2×4, 2×8+2×4,1×8+4×4
Max # of PCI Express Lanes 24
Package Specifications
Sockets Supported FCLGA1851
Thermal Solution Specification PCG 2020A
Max Operating Temperature 105°C
Advanced Technologies
Intel® Volume Management Device (VMD) Yes
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.5
Intel® Thread Director Yes
Intel® Speed Shift Technology Yes
Intel® Thermal Velocity Boost Yes
Intel® Turbo Boost Technology 2.0
Intel® Hyper-Threading Technology Yes
Intel® 64 Yes
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes
Idle States Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes
Thermal Monitoring Technologies Yes
Security & Reliability
Intel vPro® Eligibility Intel vPro® Enterprise, Intel vPro® Platform
Intel® Threat Detection Technology (TDT) Yes
Intel® Active Management Technology (AMT) Yes
Intel® Standard Manageability (ISM) Yes
Intel® Control-Flow Enforcement Technology Yes
Intel® AES New Instructions Yes
Secure Key Yes
Intel® OS Guard Yes
Intel® Trusted Execution Technology Yes
Execute Disable Bit Yes
Intel® Boot Guard Yes
Mode-based Execute Control (MBEC) Yes
Intel® Stable IT Platform Program (SIPP) Yes
Intel® Virtualization Technology with Redirect Protection (VT-rp) Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) Yes

Đánh giá Intel Core Ultra 5 245KF – 20C/20T – 24MB Cache – Upto 5.2 GHz
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Intel Core Ultra 5 245KF – 20C/20T – 24MB Cache – Upto 5.2 GHz
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách Bảo Mật

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào