MÀN HÌNH |
-
- Kích thước (Inch): 23,8 Inch
- Kích thước (cm): 60,3cm
-
- Độ phân giải: 1920×1080
- Kiểu tấm nền: VA
-
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Kích thước điểm ảnh: 0,2739mm X 0,2739mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu): 200 cd/m²
- Độ sáng (Thông thường): 250 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu): NTSC 70%(CIE1931)
- Gam màu (Thông thường): NTSC 72% (CIE1931)
-
- Độ sâu màu (Số màu): 16,7M
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 1800:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Thông thường): 3000:1
- Thời gian phản hồi: 5ms (GtG nhanh hơn), 1ms MBR
-
- Góc xem (CR≥10): 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
- Độ cong: Không áp dụng
|
TÍNH NĂNG |
-
- HDR 10: KHÔNG
- Dolby Vision™: KHÔNG
-
- VESA DisplayHDR™: KHÔNG
- Hiệu ứng HDR: KHÔNG
-
- Công nghệ Mini-LED: KHÔNG
- Công nghệ Nano IPS™: KHÔNG
-
- Rộng thực sự nâng cao: KHÔNG
- Hiệu chỉnh màu tại nhà máy: KHÔNG
-
- Hiệu chỉnh phần cứng: KHÔNG
- Độ sáng tự động: KHÔNG
-
- Chống rung hình: CÓ
- Chế độ đọc sách: CÓ
-
- Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu: KHÔNG
- Super Resolution+: KHÔNG
-
- Công nghệ Giảm mờ của chuyển động: CÓ
- NVIDIA G-Sync™: KHÔNG
-
- AMD FreeSync™: CÓ (Cao cấp)
- FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp): CÓ
-
- VRR: KHÔNG
- Trình ổn định màu đen: CÓ
-
- Đồng bộ hóa hành động năng động: CÓ
- Điểm ngắm: CÓ
-
- FPS Counter: CÓ
- Ép xung: KHÔNG
-
- Phím do người dùng định nghĩa: CÓ
- Chuyển đầu vào tự động: CÓ
-
- Chiếu sáng LED RGB: KHÔNG
- PBP: KHÔNG
-
- PIP: KHÔNG
- Tiết kiệm năng lượng thông minh: CÓ
-
- Camera: KHÔNG
- Micro: KHÔNG
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
-
- LG Calibration Studio (True Color Pro): KHÔNG
- Bộ điều khiển kép: KHÔNG
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG): CÓ
- Trung tâm điều khiển LG UltraGear™: KHÔNG
-
- LG UltraGear™ Studio: KHÔNG
|
KẾT NỐI |
-
- D-Sub: KHÔNG
- D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): Không áp dụng
-
- DVI-D: KHÔNG
- DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): Không áp dụng
-
- HDMI: CÓ (2ea)
- DisplayPort: CÓ (1ea)
-
- Phiên bản DP: 1,2
- Thunderbolt: KHÔNG
-
- Thunderbolt (Tương thích với USB-C): Không áp dụng
- Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): Không áp dụng
-
- Thunderbolt (Truyền dữ liệu): KHÔNG
- Thunderbolt (Cấp nguồn): Không áp dụng
-
- USB-C: KHÔNG
- USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz): Không áp dụng
-
- USB-C (Chế độ thay thế DP): KHÔNG
- USB-C (Truyền dữ liệu): KHÔNG
-
- USB-C (Cấp nguồn): Không áp dụng
- Chuỗi nối tiếp: KHÔNG
-
- Cổng USB chiều lên: KHÔNG
- Cổng USB chiều xuống: KHÔNG
-
- KVM tích hợp: KHÔNG
- LAN (RJ-45): KHÔNG
-
- SPDIF out: KHÔNG
- Audio In: KHÔNG
-
- Mic In: KHÔNG
- Headphone out: CÓ
-
- Line out: KHÔNG
|
NGUỒN |
-
- Loại: External Power(Adapter)
- Ngõ vào AC: 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 24.0W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 27.0W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): Less than 0.5W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Less than 0.3W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC |
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt
- thể treo tường: 75 x 75 mm
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG |
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày): 539,5×414,2×196,0
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày): 539,5×322,2×39
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày): 710 x 156 x 400
- Khối lượng tính cả chân đế: 3,57kg
-
- Khối lượng không tính chân đế: 2,97kg
- Khối lượng khi vận chuyển: 5,28kg
|
PHỤ KIỆN |
-
- D-Sub KHÔNG
- DVI-D KHÔNG
-
- HDMI KHÔNG
- Cổng màn hình CÓ
-
- Thunderbolt KHÔNG
- USB Type C KHÔNG
-
- USB A sang B KHÔNG
- Điều khiển từ xa KHÔNG
|
Chưa có đánh giá nào.