MÀN HÌNH |
-
- Độ phân giải
- QHD/2K
- Tấm nền / Công nghệ
- Nano IPS
-
- Kích thước màn hình
- 27 inch
- Kích thước (cm)
- 68.5 cm
-
- Tần số quét
- 165Hz
- Thời gian phản hồi
- 1ms (GtG)
-
- Gam màu (color gamut)
- DCI-P3 98% (CIE1976)
- Tỷ lệ màn ảnh
- 16:9
-
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
- HDMI, DisplayPort, USB Upstream Port, USB Downstream Port
- Tính năng nổi trội
- HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
-
- Kiểu tấm nền
- IPS
- Kích thước điểm ảnh
- 0.2331 x 0.2331 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 320 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình)
- 400 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu)
- DCI-P3 90% (CIE1976)
- Gam màu (Điển hình)
- DCI-P3 98% (CIE1976)
-
- Độ sâu màu (Số màu)
- 1.07B
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 700:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1000:1
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Xử lý bề mặt
- Anti-Glare
|
TÍNH NĂNG
|
-
- HDR 10
- Có
- VESA DisplayHDR™
- DisplayHDR™ 400
-
- Hiệu ứng HDR
- Có
- Nano IPS™ Technology
- Có
-
- Gam màu rộng
- Có
- Màu hiệu chỉnh
- Có
-
- Chống nháy
- Có
- Chế độ đọc sách
- Có
-
- Công nghệ giảm mờ chuyển động.
- Có
- NVIDIA G-Sync™
- NVIDIA G-SYNC Compatible
-
- AMD FreeSync™
- Có (Premium)
- FreeSync (Phân phối khung hình thấp)
- Có
-
- Cân bằng tối
- Có
- Đồng bộ hành động kép
- Có
-
- Crosshair
- Có
- FPS Quầy tính tiền
- Có
-
- OverClocking
- Có
- Khóa xác định người dùng
- Có
-
- Công tắc nhập tự động
- Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- Có
|
ỨNG DỤNG SW
|
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- Có
|
KẾT NỐI
|
-
- HDMI™
- Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 2560 x 1440 at 144Hz
-
- DisplayPort
- Có (1ea)
- Phiên bản DP
- 1.4
-
- DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
- 2560 x 1440 at 165Hz (O/C 180Hz)
- Cổng USB chiều lên
- Có(1ea/ver3.0)
-
- Cổng USB chiều xuống
- Có (2ea/ver3.0)
- Tai nghe ra
- Có
|
NGUỒN |
-
- Loại
- External Power(Adapter)
- Ngõ vào AC
- 100-240Vac, 50/60Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
- 48W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
- 65W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
- Less than 0.5W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
- Less than 0.3W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
|
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Tilt/Height/Pivot
- Có thể treo tường
- 100 x 100 mm
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
|
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 614.2 x 575.9 x 291.2 (UP) 614.2 x 465.9 x 291.2 (Down)
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 614.2 x 364.8 x 51.7
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 727x205x487
- Khối lượng tính cả chân đế
- 6.3
-
- Khối lượng không tính chân đế
- 4.2
- Khối lượng khi vận chuyển
- 9.1
|
PHỤ KIỆN
|
-
- HDMI™
- Có
- Cổng màn hình
- Có
-
- Cáp USB3.0 chiều lên
- Có
- Others (Accessory)
- HDMI Cable(2.0 version) DP Cable(1.4 version) Mouse Holder
|
Chưa có đánh giá nào.