DISPLAY |
- Kích thước [Inch]: 26.5 inch
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Loại tấm nền: OLED
- Xử lý bề mặt: Chống lóa, độ phản xạ thấp của bộ phân cực phía trước
- Thời gian phản hồi: 0.03ms (GTG)
- Độ phân giải: 2560 x 1440
- Kích thước điểm ảnh [mm]: 0.2292 x 0.2292 mm
- Độ sâu màu (Số màu): 1.07 tỉ
- Góc nhìn (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D)
- Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]: 1040cd/m² (@HDR 1.5% APL) / 640cd/m² (@HDR 10% APL)
- Tỷ lệ tương phản (Typ.): 1500000:1
- Gam màu (Điển hình): DCI-P3 98.5% (CIE1976)
- Gam màu (Tối thiểu): DCI-P3 94.0% (CIE1976)
- Tần số quét (Tối đa) [Hz]: 480
- Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]: 250cd/m²
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 1200000:1
- Bit màu: 10bit
- Kích thước [cm]: 67.3
|
SPECIAL FEATURES |
- HDR 10: Có
- AMD FreeSync™: FreeSync Premium Pro
- Chế độ mù màu: Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh: Có
- Hiệu chỉnh màu tại nhà máy: Có
- NVIDIA G-Sync: Tương thích với G-SYNC
- Hiệu chỉnh phần cứng: Sẵn sàng hiệu chuẩn phần cứng
- Đồng bộ hành động động: Có
- Black Stabilizer: Có
- Crosshair: Có
- Các tính năng khác (Tính năng): VESA DSC Tech
- Chế độ đọc sách: Có
- Bộ đếm FPS: Có
- VRR: Có
- VESA DisplayHDR™: DisplayHDR True Black 400
- Phím do người dùng xác định: Có
- Chọn đầu vào tự động: Có
- Đèn LED RGB: Ánh sáng Hexagon
|
INPUT/OUTPUT |
- HDMI: CÓ (ver 2.1)
- DisplayPort: CÓ (1ea)
- Phiên bản DP: 2,1
- Đầu ra tai nghe: (Âm thanh + Micrô) 4 cực
- Cổng USB Downstream: CÓ (2ea/ver3.0)
- Cổng USB Upstream: CÓ (1ea/ver3.0)
|
STAND |
- Điều chỉnh vị trí màn hình: Độ nghiêng/Độ cao/Độ xoay/Pivot
- Thiết kế không viền: Thiết kế viền 4 cạnh siêu mỏng
- Có thể gắn tường [mm]: 100 x 100 mm
- Chân đế OneClick: Có
|
POWER |
- Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ): Dưới 0,5W
- Tiêu thụ điện năng (Tắt DC): Dưới 0,3W
- Đầu vào AC: 100~240V (50/60Hz)
- Loại: Nguồn điện ngoài (Adapter)
- Đầu ra DC: 19 V 7,37 A
|
DIMENTIONS |
- Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]: 820x183x532
- Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]: 605.2×579.3×249.1(up)/605.2×469.3×249.1(Down)
- Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]: 605.2×351.0x45.3
- Trọng lượng khi vận chuyển [kg]: 12.5
- Trọng lượng có chân đế [kg]: 9.3
- Trọng lượng không có chân đế [kg]: 5.1
|
ACCESSORIES |
- Bộ chuyển đổi: Có
- Cổng hiển thị: Có (ver 2.1)
- HDMI: CÓ (ver 2.1)
- HDMI (Màu/Chiều dài): Màu đen/1,8 m
- Khác (Phụ kiện): Thân chân đỡ / Đế chân đỡ
- Dây nguồn: Có
- USB A đến B: Có
- Bộ chuyển đổi: Có
- Cổng hiển thị: Có (ver 2.1)
- HDMI: CÓ (ver 2.1)
- HDMI (Màu/Chiều dài): Màu đen/1,8 m
- Khác (Phụ kiện): Thân chân đỡ / Đế chân đỡ
- Dây nguồn: Có
- USB A đến B: Có
|
Chưa có đánh giá nào.