MÀN HÌNH |
-
-
-
- Kích thước (Inch)
- 44.5
- Kích thước (cm)
- 113 cm
-
- Độ phân giải
- 3440 x 1440
- Kiểu tấm nền
- OLED
-
- Tỷ lệ màn hình
- 21:09
- Kích thước điểm ảnh
- 84 PPI
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 160 cd/m²
- Độ sáng (Thông thường)
- 200 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu)
- DCI-P3 90% (CIE1976)
- Gam màu (Thông thường)
- DCI-P3 98.5% (CIE1976)
-
- Độ sâu màu (Số màu)
- 1,07 tỷ màu
- Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
- 1500000:1
-
- Thời gian phản hồi
- 0,03ms (GtG)
- Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]
- 240
-
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
- Độ cong
- 800R
|
TÍNH NĂNG
|
-
- HDR 10
- CÓ
- Dolby Vision™
- KHÔNG
-
- VESA DisplayHDR™
- KHÔNG
- Hiệu ứng HDR
- CÓ
-
- Công nghệ Mini-LED
- KHÔNG
- Công nghệ Nano IPS™
- KHÔNG
-
- Phân cực rộng thực sự nâng cao.
- KHÔNG
- Màu sắc được hiệu chỉnh tại nhà máy
- CÓ
-
- Hiệu chỉnh phần cứng
- Hiệu chỉnh phần cứng sẵn sàng
- Độ sáng tự động
- KHÔNG
-
- An toàn rung hình
- KHÔNG
- Chế độ đọc sách
- CÓ
-
- Chế độ nhận biết màu kém
- Có
- Độ phân giải siêu cao+
- KHÔNG
-
- Công nghệ giảm độ mờ của chuyển động
- KHÔNG
- NVIDIA G-Sync™
- Tương thích G-SYNC
-
- AMD FreeSync™
- FreeSync Premium
- VRR
- CÓ
-
- Trình ổn định màu đen
- Trình ổn định màu đen
- Đồng bộ hành động năng động
- CÓ
-
- Phím do người dùng định nghĩa
- CÓ
- Chuyển đầu vào tự động
- CÓ
-
- Điểm ngắm
- KHÔNG
- Bộ đếm FPS
- CÓ
-
- Ép xung
- CÓ
- Chiếu sáng LED RGB
- Chiếu sáng Hexagon
-
- PBP
- Có (2PBP)
- PIP
- CÓ
-
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- CÓ
- Camera
- KHÔNG
-
- Micro
- KHÔNG
|
|
-
- LG Calibration Studio (True Color Pro)
- CÓ
- Bộ điều khiển kép
- CÓ
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- CÓ
- Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
- KHÔNG
-
- LG UltraGear™ Studio
- KHÔNG
|
KẾT NỐI
|
-
- D-Sub
- KHÔNG
- DVI-D
- KHÔNG
-
- HDMI
- CÓ (2ea)
- DisplayPort
- CÓ (1ea)
-
- Phiên bản DP
- 1.4
- Thunderbolt
- KHÔNG
-
- Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
- KHÔNG
- USB-C
- KHÔNG
-
- USB-C (Truyền dữ liệu)
- KHÔNG
- Liên kết nối tiếp
- KHÔNG
-
- Cổng USB chiều lên
- CÓ (1ea/ver3.0)
- Cổng USB chiều xuống
- Có (2ea/ver3.0)
-
- KVM tích hợp
- KHÔNG
- LAN (RJ-45)
- KHÔNG
-
- SPDIF out (Đầu ra âm thanh kỹ thuật số quang học)
- CÓ
- Âm thanh vào
- KHÔNG
-
- Đầu vào micrô
- KHÔNG
- Đầu ra tai nghe
- 4 cực (Âm thanh+Micrô)
-
- Line out
- KHÔNG
|
ÂM THANH
|
-
- Loa
- KHÔNG
- Kết nối bluetooth
- KHÔNG
-
- DTS HP:X
- CÓ
- Maxx Audio
- KHÔNG
-
- Âm trầm phong phú
- KHÔNG
|
NGUỒN |
-
- Loại
- Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
- Đầu vào AC
- 100~240V 50/60Hz
-
- Công suất tiêu thụ (Thông thường)
- 129W
- Công suất tiêu thụ (tối đa)
- 160W
-
- Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
- Dưới 0,5W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
|
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Có thể treo lên tường
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG
|
-
- Kích thước có chân đỡ (R x C x S)
- 992,7 x 647,7 x 362,5 (Lên)
992,7 x 537,7 x 362,5 (Xuống)
- Kích thước không có chân đỡ (R x C x S)
- 992,7 x 457 x 218
-
- Kích thước khi vận chuyển (R x C x S)
- 1100 x 550 x 317
- Trọng lượng có chân đỡ
- 10.9
-
- Trọng lượng không có chân đỡ
- 8.6
- Trọng lượng khi vận chuyển
- 16
|
PHỤ KIỆN
|
-
- D-Sub
- KHÔNG
- DVI-D
- KHÔNG
-
- HDMI
- CÓ (ver2.1)
- DisplayPort
- Có
-
- Thunderbolt
- KHÔNG
- USB Type C
- KHÔNG
-
- USB A sang B
- CÓ
- Bộ điều khiển từ xa
- Có
-
- Khác (Phụ kiện)
- Bộ giữ cáp chân đỡ, Tua vít
|
Chưa có đánh giá nào.