MÀN HÌNH |
-
- Độ phân giải: FHD
- Tấm nền / Công nghệ: IPS
-
- Kích thước màn hình: 34 inch
- Kích thước (cm): 86.6 cm
-
- Tần số quét: 75Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms MBR
-
- Gam màu (color gamut): sRGB 99% (CIE1931)
- Tỷ lệ màn ảnh: 21:9
-
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra): HDMI, DisplayPort, USB-C
- Tính năng nổi trội: Cong, HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, Motion Blur Reduction Tech., AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller
-
- Kiểu tấm nền: IPS
- Kích thước điểm ảnh: 0.312 x 0.310 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu): 320 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình): 400 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu): sRGB 90% (CIE1931)
- Gam màu (Điển hình): sRGB 99% (CIE1931)
-
- Độ sâu màu (Số màu): 16.7M
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu): 700:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình): 1000:1
- Góc xem (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Xử lý bề mặt: Chống lóa
|
TÍNH NĂNG |
-
- HDR 10: Có
- VESA DisplayHDR™: DisplayHDR™ 400
-
- Hiệu ứng HDR: Có
- Màu hiệu chỉnh: Có
-
- Hiệu chuẩn màu: Có
- Chống nháy: Có
-
- Chế độ đọc sách: Có
- Màu sắc yếu: Có
-
- Super Resolution+: Có
- Công nghệ giảm mờ chuyển động.: MBR
-
- AMD FreeSync™: Có
- Cân bằng tối: Có
-
- Đồng bộ hành động kép: Có
- Crosshair: Có
-
- Công tắc nhập tự động: Có
- Tiết kiệm năng lượng thông minh: Có
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
-
- Bộ điều khiển kép: CÓ
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG): CÓ
|
KẾT NỐI |
-
- HDMI™: Có (1ea)
- HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 2560 x 1080 at 75 Hz
-
- DisplayPort: Có (1ea)
- Phiên bản DP: 1.4
-
- DP (Độ phân giải Tối đa tại Hz): 2560 x 1080 at 75Hz
- USB-C: Có (1ea)
-
- USB-C (Tối đa Độ phân giải ở Hz): 2560 x 1080 at 75Hz
- USB-C (Chế độ thay thế DP): Có
-
- Tai nghe ra: Có
|
NGUỒN |
-
- Loại: External Power(Adapter)
- Ngõ vào AC: AC 100 – 240V 50/60 Hz
-
- Mức tiêu thụ điện (Điển hình): 30W
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa): 40W
-
- Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ): Less than 0.5W
- Mức tiêu thụ điện (DC tắt): Less than 0.3W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC |
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình: Nghiêng
- Có thể treo lên tường: 100 x 100 mm
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG |
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày): 816.5 x 568.1 x 238.0mm(Up) / 816.5 x 458.1 x 238.0 mm(Down)
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày): 816.5 x 365.3 x 45.5 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày): 940.0 x 516.0 x 219.0 mm
- Khối lượng tính cả chân đế: 7.9kg
-
- Khối lượng không tính chân đế: 6.0kg
- Khối lượng khi vận chuyển: 10.9kg
|
PHỤ KIỆN |
|
Chưa có đánh giá nào.