MÀN HÌNH |
-
- Độ phân giải: QHD
- Tấm nền / Công nghệ: VA
-
- Kích thước màn hình: 35 inch
- Kích thước màn hình (cm): 88,9cm
-
- Tần số quét: 100Hz
- Thời gian phản hồi: 5ms (GtG)
-
- Gam màu (color gamut): sRGB 99% (CIE1931)
- Tỷ lệ màn ảnh: 21:9
-
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra): HDMI, DisplayPort, USB-C, USB Downstream Port
- Tính năng nổi trội: Cong, HDR 10, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller, Loa, Maxx Audio
-
- Loại tấm nền: VA
- Kích thước điểm ảnh: 0,238 X 0,240 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu): 240 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình): 300 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu): sRGB 90% (CIE1931)
- Gam màu (Điển hình): sRGB 99% (CIE1931)
-
- Độ sâu màu: 16,7M
- Độ tương phản (tối thiểu): 1500:1
-
- Độ tương phản (điển hình): 2500:1
- Góc nhìn (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D)
-
- Xử lí bề mặt: Anti-Glare
- Cong: Có
-
- Tốc độ làm mới: 48~100Hz
|
TÍNH NĂNG |
-
- HDR 10: Có
- Hiệu ứng HDR: Có
-
- Color Calibrated: Có
- Chống chớp hình: Có
-
- Chế độ đọc sách: Có
- Chế độ mù màu: Có
-
- Super Resolution+: Có
- AMD FreeSync™: Có
-
- Black Stabilizer: Có
- Dynamic Action Sync: Có
-
- Tiết kiệm năng lượng: Có
- Chân đế Ergo/Chân đế công thái học: Có
-
- HW Calibration: Không có
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
-
- Dual Controller: Có
- OnScreen Control (LG Screen Manager): Có
|
KẾT NỐI |
-
- HDMI: Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3440 x 1440 @85Hz
-
- DisplayPort: Có (1ea)
- Phiên bản DP: 1,4
-
- DP (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3440 x 1440 @100
- USB-C: Có (1ea)
-
- USB-C (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3440 x 1440 @100Hz
- USB-C (DP Alternate Mode): Có
-
- USB-C (Truyền dữ liệu): Có
- USB-C (Power Delivery): 94W
-
- Cổng USB Downstream: Có(2ea/ver3,0)
- Headphone out: Có
-
- Thunderbolt: Không có
|
ÂM THANH |
-
- Loa: Có
- Công suất loa: 7W
-
- Số kênh: 2ch
- Maxx Audio: Có
|
NGUỒN |
-
- Loại: Hộp nguồn ngoài (Bộ sạc)
- Đầu vào AC: 100~240 V 50/60 Hz
-
- Công suất tiêu thụ (điển hình): 45W
- Công suất tiêu thụ (tối đa): 170W
-
- Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ): Dưới 0,5W
- Công suất tiêu thụ (Tắt): Dưới 0,3W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
|
-
- Điều chỉnh vị trí: Nghiêng/Chỉnh độ cao
- Gắn tường: 100 x 100 mm
|
CHÂN ĐẾ
|
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG |
-
- Kích thước đã gắn chân đế: 831,6 X 573,0 X 250,9 mm
- Kích thước không gồm chân đế: 831,6 X 372,7 X 94,1 mm
-
- Kích thước vận chuyển: 1001 x 531 x 212 mm
- Khối lượng gồm chân để: 8,3kg
-
- Khối lượng không gồm chân đế: 6,6kg
- Khối lượng vận chuyển: 12,2kg
|
PHỤ KIỆN |
-
- HDMI: Có
- Display Port: Có
-
- USB Type C: Có
|
Chưa có đánh giá nào.