Đánh giá chi tiết card đồ họa MSI GeForce RTX 3060 Ti VENTUS 2X OC
VENTUS mang đến một thiết kế tập trung vào hiệu suất nhằm duy trì các yếu tố cần thiết để hoàn thành bất kỳ nhiệm vụ nào trong tầm tay. Card đồ họa kết hợp một hệ thống quạt kép đáng tin cậy được đặt trong một thiết kế công nghiệp cứng cáp cho phép card đồ họa trông sắc nét này phù hợp với mọi bản dựng.
Quạt tản nhiệt kép
Thiết kế MSI TORX Fan 3.0 từng đoạt giải thưởng cao trong việc duy trì giới hạn nhiệt độ khi thay đổi hiệu suất. Các cánh quạt xen kẽ giữa các cánh truyền thống và các cánh tản nhiệt giúp tập trung và đẩy nhanh luồng không khí vào bộ tản nhiệt.
GeForce RTX 3060 Ti cho phép bạn chơi các trò chơi mới nhất bằng cách sử dụng sức mạnh của Ampere — kiến trúc RTX thế hệ thứ 2 của NVIDIA. Đạt được hiệu suất đáng kinh ngạc với Ray Tracing Cores và Tensor Cores nâng cao, đa xử lý phát trực tuyến mới và bộ nhớ G6 tốc độ cao.
Tăng xung nhịp / tốc độ bộ nhớ
- 1695 MHz / 14 Gbps
- 8GB GDDR6
- DisplayPort x 3 / HDMI x 1
Thiết kế tản nhiệt quạt kép
- TORX Fan 3.0: Thiết kế MSI TORX Fan 3.0 từng đoạt giải thưởng tạo ra áp suất tĩnh cao và đẩy giới hạn về hiệu suất nhiệt.
- Ống lõi: Các ống dẫn nhiệt được chế tạo chính xác đảm bảo tiếp xúc tối đa với GPU và truyền nhiệt dọc theo toàn bộ chiều dài của tản nhiệt.
Tiện ích ép xung Afterburner
- Hỗ trợ thiết lập đa GPU.
- OC Scanner: Chức năng tự động tìm cài đặt ép xung ổn định cao nhất.
- Hiển thị trên màn hình: Cung cấp thông tin thời gian thực về hiệu suất hệ thống của bạn.
- Predator: Quay video trong trò chơi.
Trung tâm Rồng
- Phần mềm Dragon Center độc quyền của MSI cho phép bạn theo dõi, tinh chỉnh và tối ưu hóa các sản phẩm MSI trong thời gian thực.
Thông Số Kỹ Thuật
Model Name | GeForce RTX™ 3060 Ti VENTUS 2X 8G OCV1 LHR |
Graphics Processing Unit | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti |
Interface | PCI Express® Gen 4 |
Cores | 4864 |
Core Clocks | Boost: 1695MHz |
Memory Speed | 14 Gbps |
Memory | 8GB GDDR6 |
Memory Bus | 256-bit |
Output | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1) |
HDCP Support | Y |
Power consumption | 200W |
Power connectors | 8-pin x 1 |
Recommended PSU | 600W |
Card Dimension (mm) | 235 x 124 x 42 mm |
Weight (Card / Package) | 685 g / 1041 g |
DirectX Version Support | 12 API |
OpenGL Version Support | 4.6 |
Maximum Displays | 4 |
VR Ready | Y |
G-SYNC® technology | Y |
Adaptive Vertical Sync | Y |
Digital Maximum Resolution | 7680×4320 |
Chưa có đánh giá nào.