- Là bản nâng cấp về mặt hiệu năng của Dòng RTX 4070Ti thế hệ trước mang lại khả năng Làm việc và chơi game hoàn toàn vượt trội.
- Sở hữu 8448 CUDA Core so với 7680 CUDA Core của RTX 4070Ti đồng thời Vram cũng được tăng lên 16GB Vram cho ra hiệu năng cao hơn 12%. Với 16GB Vram hoàn toàn có thể cân các công việc nặng rất tốt.
- Điện năng tiêu thụ vẫn được giữ nguyên ở TDP 285W. RTX 4070Ti Super hoàn toàn cân hết các tựa game ở độ phân giải 2K một cách mượt mà nhất, game trên độ phân giải 4K phải tùy chỉnh settings để có trải nghiệm tốt nhất.
- Tuy tăng hiệu năng và Vram nhưng mức giá thành vẫn được giữ nguyên nên đây có thể là một trong những Card hot nhất của Geforce 4000 Series.
- Chiều dài VGA là 307mm nên phù hợp các loại case thông dụng trên thị trường hiện tại.
- Nguồn đề xuất cho VGA là 700W công suất thực nên rất tiết kiệm điện cho người dùng.
| MODEL NAME |
GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER 16G GAMING X SLIM
|
| GRAPHICS PROCESSING UNIT | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070Ti SUPER |
| INTERFACE | PCI Express® Gen 4 |
| CORE CLOCKS | Extreme Performance: 2685 MHz (MSI Center) Boost: 2670 MHz |
| CUDA® CORES | 8448 Units |
| MEMORY SPEED | 21 Gbps |
| MEMORY | 16GB GDDR6X |
| MEMORY BUS | 256-bit |
| OUTPUT | DisplayPort x 3 (v1.4a) HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI 2.1a) |
| HDCP SUPPORT | Y |
| POWER CONSUMPTION | 285 W |
| POWER CONNECTORS | 1 x 16-pin |
| RECOMMENDED PSU | 700W |
| CARD DIMENSION (MM) |
307 x 125 x 51 mm
|
| WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
1094 g / 1676 g
|
| DIRECTX VERSION SUPPORT | 12 Ultimate |
| OPENGL VERSION SUPPORT | OpenGL®4.6 |
| MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
| G-SYNC® TECHNOLOGY | Y |
| DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION | 7680×4320 |
















Chưa có đánh giá nào.