Radeon ™ RX 6650 XT MECH 2X 8G OC
Card đồ họa AMD Radeon ™ RX 6650 XT mới (là bản nâng cấp của dòng Card Radeon card RX 6600XT) được tối ưu hóa cho DirectStorage để giúp giảm thời gian tải trong các trò chơi và mang thế giới rộng lớn trở nên sống động với độ chi tiết đáng kinh ngạc. Các card đồ họa Radeon ™ RX 6000 Series tận dụng tối đa những cải tiến mới nhất trong công nghệ nâng cấp như AMD FidelityFX ™ Super Resolution 2 hoặc Radeon ™ Super Resolution mới . Cho dù đó là chơi game AAA hay eSports, hãy trải nghiệm tất cả các trò chơi của bạn mà không cần thỏa hiệp.
Tăng xung nhịp / tốc độ bộ nhớ
- TBD / 17,5 Gb / giây
- 8GB GDDR6
- DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K @ 120Hz / 8K @ 60Hz và VRR HDMI 2.1)
Thiết kế tản nhiệt quạt kép
- TORX Fan 3.0: Thiết kế MSI TORX Fan 3.0 từng đoạt giải thưởng tạo ra áp suất cao và đẩy các giới hạn về hiệu suất nhiệt.
Tiện ích ép xung Afterburner
- Hỗ trợ thiết lập đa GPU.
- OC Scanner: Chức năng tự động tìm cài đặt ép xung ổn định cao nhất.
- Hiển thị trên màn hình: Cung cấp thông tin thời gian thực về hiệu suất hệ thống của bạn.
- Predator: Quay video trong trò chơi.
- Là bản nâng cấp của dòng 6600XT mang lại hiệu năng vượt trội hơn thế hệ tiền nhiệm
- Hiệu năng làm mát với công nghệ Fan độc quyền của MSI là TORX 3.0 cho khả năng tản nhiệt cao hơn thế hệ trước.
- Được trang bị 8GB Vram cùng sức mạnh của mình với những cộng nghệ hỗ trợ xịn xò tới từ AMD như AMD FidelityFX ™ Super Resolution 2 hoặc Radeon ™ Super Resolution, 6650XT có thể cân mọi tự Game AAA trên độ phân giải Full HD mượt mà, với độ phân giải 2K phải tùy chỉnh settings để đó FPS tốt nhất.
- Giá thành cực kỳ tuyệt vời với hiệu năng Gaming mà MSI Radeon™ RX 6650 XT MECH 2X 8G OC – 8GB GDDR6 mang lại.
MODEL NAME |
Radeon™ RX 6650 XT MECH 2X 8G OC
|
GRAPHICS PROCESSING UNIT |
Radeon™ RX 6650 XT
|
INTERFACE | PCI Express® Gen 4 x8 |
CORES | 2048 Units |
CORE CLOCKS | Boost: Up to 2669 MHz Game: Up to 2447 MHz |
MEMORY SPEED | 17.5 Gbps |
MEMORY | 18GB GDDR6 |
MEMORY BUS | 128-bit |
OUTPUT |
DisplayPort x 3 (v1.4a) / HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz/8K@60Hz and VRR as specified in HDMI™ 2.1)
|
HDCP SUPPORT | Y |
POWER CONSUMPTION | 175W |
POWER CONNECTORS | 8-pin x 1 |
RECOMMENDED PSU |
500W or greater
|
CARD DIMENSION (MM) | 235 x 125 x 47 mm |
WEIGHT (CARD / PACKAGE) |
675g / 1142g
|
DIRECTX VERSION SUPPORT | 12 |
OPENGL VERSION SUPPORT | 4.6 |
MULTI-GPU TECHNOLOGY | Y |
AFTERBURNER OC | Y |
MAXIMUM DISPLAYS | 4 |
VR READY | Y |
DIGITAL MAXIMUM RESOLUTION | 7680×4320 |
Chưa có đánh giá nào.