Thông Số Kỹ Thuật :
Socket compatibility |
|
Height (without fan) | 165 mm |
Width (without fan) | 150 mm |
Depth (without fan) | 52 mm |
Weight (without fan) | 865 g |
Height (with fan) | 165 mm |
Width (with fan) | 150 mm |
Depth (with fan) | 78 mm |
Weight (with fan) | 1030 g |
Material | Copper (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating |
Max. TDP | See CPU compatibility list |
Fan compatibility | 140x150x25 (with 120mm mounting holes), 140x140x25 (with 120mm mounting holes), 120x120x25 |
Scope of delivery |
|
Warranty | 6 Years |
Thông Số Kỹ Thuật Quạt :
Model | Noctua NF-A15 PWM |
Bearing | SSO2 |
Max. rotational speed (+/- 10%) | 1500 RPM |
Max. rotational speed with L.N.A. (+/- 10%) | 1200 RPM |
Min. rotational speed (PWM, +/-20%) | 300 RPM |
Max. airflow | 140,2 m³/h |
Max. airflow with L.N.A. | 115,5 m³/h |
Max. acoustical noise | 24,6 dB(A) |
Max. acoustical noise with L.N.A. | 19,2 dB(A) |
Input power | 1,56 W |
Voltage range | 12 V |
MTTF | > 150.000 h |
- Được thiết kế đặc biệt để tương thích với các bộ vi xử lý AMD Threadripper và EPYC, với kích thước lớn và số chân cắm nhiều hơn so với các socket thông thường.
- Sử dụng quạt NF-A15 140mm của Noctua, nổi bật với khả năng tạo ra dòng khí mạnh mẽ đồng thời cung cấp luồng không khí tối ưu trong khi giảm thiểu tiếng ồn.
- Hiệu suất làm mát cao với một dãy 5 ống đồng dẫn nhiệt (heatpipes) chất lượng cao, giúp truyền nhiệt hiệu quả duy trì nhiệt độ của các bộ vi xử lý Threadripper ở mức thấp ngay cả khi tải nặng.
- Noctua NH-U14S TR4-SP3 luôn được đánh giá cao về chất lượng, chất liệu cao cấp và quy trình sản xuất nghiêm ngặt giúp đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu quả làm mát ổn định cùng bảo hành lên tới 6 năm cam kết cho chất lượng và độ bền của sản phẩm.
Chưa có đánh giá nào.