PNY GEFORCE RTX 5080 OVERCLOCKED TRIPLE FAN
Card màn hình PNY GeForce RTX 5080 Overclocked Triple Fan là một “quái vật” hiệu năng, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe nhất của game thủ và nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp. Dưới đây là đánh giá chi tiết về sản phẩm này:
1. Hiệu năng vượt trội:
Kiến trúc Blackwell:
Sử dụng kiến trúc Blackwell mới nhất của NVIDIA, mang lại hiệu năng và hiệu suất năng lượng vượt trội so với thế hệ trước.
Số lượng lõi CUDA lớn (10.752) cho khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ, đáp ứng tốt các tựa game AAA và ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.
Bộ nhớ GDDR7:
16GB GDDR7 tốc độ cao với băng thông lên đến 960 GB/s, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và cải thiện hiệu năng tổng thể.
Tốc độ xung nhịp tăng cường (2.73 GHz) cho hiệu năng tối đa trong các tác vụ nặng.
Công nghệ tiên tiến:
Hỗ trợ Ray Tracing thế hệ mới, DLSS 4, giúp nâng cao chất lượng hình ảnh và tăng tốc độ khung hình trong game.
Khả năng xử lý AI mạnh mẽ, đáp ứng tốt các ứng dụng sáng tạo nội dung và công việc liên quan đến trí tuệ nhân tạo.
Thiết kế và tản nhiệt:
Hệ thống tản nhiệt Triple Fan: Hệ thống tản nhiệt ba quạt lớn giúp giữ cho GPU luôn mát mẻ ngay cả khi hoạt động dưới tải nặng, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài. Thiết kế tản nhiệt tối ưu giúp giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
Thiết kế Overclocked: Được ép xung sẵn từ nhà máy, giúp tăng hiệu năng mà không cần người dùng phải tự ép xung. Thiết kế mạnh mẽ, hầm hố, phù hợp với các hệ thống gaming cao cấp.
Đối tượng phù hợp:
Game thủ chuyên nghiệp muốn trải nghiệm game 4K mượt mà với cài đặt đồ họa tối đa.
Nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp cần một card đồ họa mạnh mẽ để xử lý các tác vụ đồ họa nặng.
Người dùng muốn sở hữu một card đồ họa có hiệu năng cao và các công nghệ tiên tiến nhất.
Kết luận:
PNY GeForce RTX 5080 Overclocked Triple Fan là một card màn hình mạnh mẽ, đáng đầu tư cho những ai muốn trải nghiệm hiệu năng đồ họa đỉnh cao.
PNY Part Number | VCG508016TFXPB1-O |
UPC Code | 751492794273 |
Architecture | Blackwell |
CUDA Cores | 10,752 |
Clock Speed | 2.30 GHz |
Boost Speed | 2.73 GHz |
Memory Speed (Gbps) | 30 |
Memory Size | 16GB GDDR7 |
Memory Interface | 256-bit |
Memory Bandwidth (GB/sec) | Up to 960 GB/s |
TDP | 360 W |
NVLink | Not Supported |
Outputs | DisplayPort 2.1b (x3), HDMI 2.1b |
Multi-Screen | 4 |
Resolution | 4K at 480Hz or 8K at 120Hz with DSC |
Power Input | One 16-Pin (One 16-pin to Three 8-pin) |
Bus Type | PCI-Express 5.0 x16 |
Card Dimensions | 12.94″ x 5.42″ x 2.35″; 3 Slot |
Chưa có đánh giá nào.