Mã SP |
|
Hiển thị |
- Screen Size (Class): 27
- Flat / Curved: Curved
- Active Display Size (HxV) (mm): 596.736(H)x335.664(V)
- Screen Curvature: 1000R
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/㎡
- Peak Brightness (Typical): N/A
- Độ sáng (Tối thiểu): 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 2,500:1(Typ.)
- Tỷ lệ Tương phản: Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range): HDR10
- Độ phân giải: 2,560 x 1,440
- Thời gian phản hồi: 1 (MPRT)
- Góc nhìn (H/V): 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc: Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976): N/A
- Color Gamut (DCI Coverage): N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB: N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB: N/A
- Tần số quét: Max 144Hz
|
Tính năng chung
|
- Samsung MagicRotation Auto: N/A
- Eco Saving Plus: N/A
- Eco Motion Sensor: N/A
- Eco Light Sensor: N/A
- 0.00 W Off mode: N/A
- Eye Saver Mode: Yes
- Flicker Free: Yes
- Hình-trong-Hình: N/A
- Picture-By-Picture: N/A
- Quantum Dot Color: N/A
- Chế độ chơi Game: N/A
- Image Size: N/A
- USB Super Charging: N/A
- Daisy Chain: N/A
- Windows Certification: Windows 10
- FreeSync: N/A
- FreeSync Premium: Yes
- FreeSync Premium Pro: N/A
- G-Sync: N/A
- Off Timer Plus: Yes
- Smartphone Wireless Charging: N/A
- Screen Size Optimizer: Yes
- Black Equalizer: Yes
- Low Input Lag Mode: Yes
- Refresh Rate Optimizor: Yes
- Custom Key: N/A
- Super Arena Gaming UX: Yes
- HDMI-CEC: N/A
|
Giao diện
|
- Hiển thị không dây: No
- D-Sub: No
- DVI: No
- Dual Link DVI: No
- Display Port: 1 EA
- Display Port Version: 1.2
- Display Port Out: No
- Display Port Out Version: N/A
- Mini-Display Port: No
- HDMI: 1 EA
- HDMI Version: 2.0
- Tai nghe: No
- Tai nghe: Yes
- USB Ports: No
- USB Hub Version: N/A
- USB-C: No
- USB-C Charging Power: N/A
- Thunderbolt 3: N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1: )N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2): N/A
- Ethernet (LAN): N/A
|
Âm thanh
|
- Loa: No
- USB Sound Bar (Ready: )No
|
Hoạt động
|
- Nhiệt độ hoạt động: 10~40 ℃
- Độ ẩm: 10~80,non-condensing
|
Hiệu chuẩn |
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy: N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp: N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table): N/A
- Cân bằng xám: N/A
- Điều chỉnh đồng bộ: N/A
- Chế độ màu sắc: Custom/FPS/RTS/RPG/Sports/Cinema/DynamicContrast
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc): N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy: N/A
|
Thiết kế
|
- Màu sắc: BLACK
- Dạng chân đế: SIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao): N/A
- Độ nghiêng: -2 ~ 18
- Khớp quay: N/A
- Xoay: N/A
- Treo tường: 75 x 75
|
Eco
|
- ENERGY STAR: N/A
- Mức độ tiết kiệm: N/A
- Recycled Plastic: N/A
|
Nguồn điện
|
- Nguồn cấp điện: AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): N/A
- Power Consumption (Typ): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm): N/A
- Loại: External Adaptor
|
Kích thước
|
- Có chân đế (RxCxD): 616.6 x 477.4 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD): 614.6 x 382.8 x 120.0 mm
- Thùng máy (RxCxD): 679.0 x 193.0 x 438.0 mm
|
Trọng lượng
|
- Có chân đế: 4.20 kg
- Không có chân đế: 4.1 kg
- Thùng máy: 6.10 kg
|
Phụ kiện
|
- Chiều dài cáp điện: 1.5 m
- D-Sub Cable: N/A
- DVI Cable: N/A
- HDMI Cable: Yes
- HDMI to DVI Cable: N/A
- DP Cable: N/A
- USB Type-C Cable: N/A
- Thunderbolt 3 Cable: N/A
- Mini-Display Gender: No
- Install CD: N/A
- Audio Cable: N/A
- USB 2.0 Cable: N/A
- USB 3.0 Cable: N/A
- Remote Controller: N/A
|
Disclaimer
|
|
Chưa có đánh giá nào.