Mã SP |
|
Hiển thị |
- Active Display Size (HxV) (mm): 527.04 × 296.46 mm
- Độ sáng (Tối thiểu): 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 1000:1(Typical)
- Contrast Ratio (Dynamic): Mega
- Độ phân giải: FHD (1,920 x 1,080)
- Thời gian phản hồi: 5 (GTG)
- Góc nhìn (ngang/dọc): 178˚/178˚
- Hỗ trợ màu sắc: Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976): 72% (CIE 1931)
|
Tính năng chung |
- Energy Saving Solution: Yes
- Windows Certification: Windows11
|
Smart Service |
|
Giao diện |
|
Âm thanh |
|
Hoạt động |
- Độ ẩm: 10% ~ 80%, non-condensing
|
Thiết kế |
- Độ nghiêng: -2.0˚(±2.0˚)~21.0˚(±2.0˚)
|
Tiêu chuẩn tiết kiệm |
|
Nguồn điện |
- Nguồn cấp điện: AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 25 W
- Power Consumption (Typ): 22.0 W
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): 0.50 W
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): 0.30 W
- Tên sản phẩm: External Adaptor
|
Kích thước |
- Có chân đế (RxCxD): 540.7 x 428.5 x 175.1 mm
- Không có chân đế (RxCxD): 540.7 x 320.4 x 36.2 mm
- Thùng máy (RxCxD): 636.0 x 100.0 x 363.0 mm
|
Trọng lượng |
|
Phụ kiện |
- Chiều dài cáp điện: 1.5 m
|
Chưa có đánh giá nào.