Mã SP |
|
Hiển thị |
- Screen Size (Class): 32
- Flat / Curved: Curved
- Active Display Size (HxV) (mm): 697.344(H)x392.256(V)
- Screen Curvature: 1000R
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tấm nền: VA
- Độ sáng: 300 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu): 200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản: 2,500:1(Typ.)
- Contrast Ratio (Dynamic): Mega ∞ DCR
- HDR(High Dynamic Range): HDR10
- HDR10+: N/A
- Mini LED Local Dimming: N/A
- Độ phân giải: 2,560 x 1,440
- Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT)
- Góc nhìn (ngang/dọc): 178°(H)/178°(V)
- Hỗ trợ màu sắc: Max 16.7M
- Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976): N/A
- Color Gamut (DCI Coverage): N/A
- Độ bao phủ của không gian màu sRGB: N/A
- Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB: N/A
- Tần số quét: Max 165Hz
|
Tính năng chung
|
- Eco Saving Plus: N/A
- 0.00 W Off mode: N/A
- Eye Saver Mode: Yes
- Flicker Free: Yes
- Hình-trong-Hình: N/A
- Picture-By-Picture: N/A
- Quantum Dot Color: N/A
- Chế độ chơi Game: N/A
- Image Size: Yes
- Daisy Chain: N/A
- Windows Certification: Windows 11
- FreeSync: FreeSync
- G-Sync: N/A
- VESA Adaptive-Sync: N/A
- Off Timer Plus: Yes
- Black Equalizer: Yes
- Low Input Lag Mode: Yes
- Virtual AIM Point: Yes
- Core Sync: N/A
- Game Bar 2.0: N/A
- Gaming Hub: N/A
- Refresh Rate Optimizor: Yes
- Super Arena Gaming UX: Yes
- HDMI-CEC: N/A
- Auto Source Switch: Auto Source Switch+
- Adaptive Picture: N/A
- Ultrawide Game View: N/A
- KVM Switch: N/A
|
Smart Service
|
- Smart Type: N/A
- Hệ Điều Hành: N/A
- Bixby: N/A
- Far-Field Voice Interaction: N/A
- TV Plus: N/A
- Universal Guide: N/A
- Alexa Built-in: N/A
- Video Communication: N/A
- Web Service: N/A
- SmartThings Hub: N/A
- Multi Device Experience: N/A
- Wireless DeX: N/A
- My Contents: N/A
- ScveenVitals: N/A
- Multi View: N/A
- Smart Calibration: N/A
- NFT: N/A
- Knox Vault: N/A
- Tap View: N/A
- Remote Access: N/A
|
Giao diện
|
- Hiển thị không dây: N/A
- D-Sub: N/A
- HDCP Version (D-Sub): N/A
- DVI: N/A
- HDCP Version (DVI): N/A
- Dual Link DVI: N/A
- Display Port: 1 EA
- Display Port Version: 1.2
- HDCP Version (DP): 2.2
- Display Port Out: N/A
- Display Port Out Version: N/A
- Mini-Display Port: N/A
- HDCP Version (Mini-DP): N/A
- HDMI: 1 EA
- HDMI Version: 2
- HDCP Version (HDMI): 2.2
- Micro HDMI: N/A
- Micro HDMI Version: N/A
- HDCP Version (Micro HDMI): N/A
- Tai nghe: N/A
- Tai nghe: Yes
- Bộ chia USB: N/A
- USB Hub Version: N/A
- USB-C: N/A
- USB-C Charging Power: N/A
- HDCP Version (USB-C): N/A
- ThunderBolt 4: N/A
- ThunderBolt 4 Charging Power (Port 1): N/A
- Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2): N/A
- Version of Thunderbolt: N/A
- HDCP Version (Thunderbolt): N/A
- Ethernet (LAN): N/A
- Wireless LAN Tích hợp: N/A
- Bluetooth: N/A
- Built-in Camera: N/A
- Windows Hello Certification: N/A
|
Âm thanh
|
- Loa: N/A
- Speaker Output: N/A
- Adaptive Sound: N/A
|
Hoạt động
|
- Nhiệt độ hoạt động: 10~40 ℃
- Độ ẩm: 10~80, non-condensing
|
Hiệu chuẩn |
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy: N/A
- Máy hiệu chuẩn tích hợp: N/A
- Độ sâu số LUT(Look-up Table): N/A
- Cân bằng xám: N/A
- Điều chỉnh đồng bộ: N/A
- Chế độ màu sắc:
-
- PC:Entertain/Graphic/Eco/Game Standard/RPG/RTS/FPS/Sports/Original/Custom
- AV:Dynamic/Standard/Eco/Movie/Game Standard/RPG/RTS/FPS/Sports/Original/Custom
- CMS (Phần mềm quản lý màu sắc): N/A
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy: N/A
|
Thiết kế
|
- Front Color: BLACK
- Rear Color: BLACK
- Stand Color: Black
- Dạng chân đế: SIMPLE
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao): N/A
- Độ nghiêng: -2 ~ 18
- Khớp quay: N/A
- Xoay: N/A
- Treo tường: 75 x 75
|
Tiêu chuẩn tiết kiệm
|
- Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng: N/A
- Recycled Plastic: N/A
|
Nguồn điện
|
- Nguồn cấp điện: AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa): 59 W
- Power Consumption (Typ): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (DPMS): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt): N/A
- Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm): N/A
- Tên sản phẩm: External Adaptor
|
Kích thước
|
- Có chân đế (RxCxD): 710.1 x 533.6 x 272.6 mm
- Không có chân đế (RxCxD): 710.1 x 439.4 x 135.9 mm
- Thùng máy (RxCxD): 793.0 x 197 x 494.0 mm
|
Trọng lượng
|
- Có chân đế: 5.2 kg
- Không có chân đế: 4.8 kg
- Thùng máy: 7.5 kg
|
Phụ kiện
|
- Chiều dài cáp điện: 1.5 m
- D-Sub Cable: N/A
- DVI Cable: N/A
- HDMI Cable: Yes
- HDMI to DVI Cable: N/A
- HDMI to Micro HDMI Cable: N/A
- DP Cable: Yes
- Mini-Display Port Cable: N/A
- USB Type-C Cable: N/A
- Thunderbolt 3 Cable: N/A
- Thunderbolt 4 Cable: N/A
- Install CD: N/A
- USB 2.0 Cable: N/A
- USB 3.0 Cable: N/A
- USB Type-C to Type-A Gender Cable: N/A
- Remote Controller: N/A
- Camera: N/A
- Pogo Gender: N/A
|
Disclaimer
|
|
Chứng chỉ
|
- UL Glare Free: N/A
- Pantone Validated: N/A
- TCO Certified: N/A
|
Chưa có đánh giá nào.