Mã SP |
|
Hiển thị |
- Screen Size (Class):32
- Flat / Curved:Flat
- Active Display Size (HxV) (mm)::699.48 x 394.73 mm
- Tỷ lệ khung hình:16:9
- Tấm nền:OLED
- Bảo hành Burn-in:Burn-in at normal usage covered within warranty.(But, not covered for Commercial, abuse or mis-use)
- Độ sáng:260 cd/㎡
- Độ sáng (Tối thiểu):200 cd/㎡
- Tỷ lệ tương phản:1,000,000:1
- HDR(High Dynamic Range):VESA DisplayHDR True Black 400
- HDR10+:HDR10+ Gaming
- Độ phân giải:4K (3,840 x 2,160)
- Thời gian phản hồi:0.03ms(GTG)
- Góc nhìn (ngang/dọc):178˚/178˚
- Hỗ trợ màu sắc:Max 1B
- Color Gamut (DCI Coverage):99% (CIE1976)
- Tần số quét:Max 240Hz
|
Tính năng chung |
- Energy Saving Solution:Yes
- Eye Saver Mode:Yes
- Flicker Free:Yes
- Hình-trong-Hình:Yes
- Quantum Dot Color:Yes
- Image Size:Yes
- Windows Certification:Windows11
- FreeSync:FreeSync Premium Pro
- G-Sync:No
- Off Timer Plus:Yes
- Black Equalizer:Yes
- Virtual AIM Point:Yes
- Core Sync:Yes
- Super Arena Gaming UX:Yes
- Auto Source Switch:Auto Source Switch+
- Ultrawide Game View:Yes
|
Tính năng thông minh |
|
Giao diện |
- Display Port:1 EA
- Display Port Version:1.4
- HDCP Version (DP):2.2
- HDMI:2 EA
- HDMI Version:2.1
- HDCP Version (HDMI):2.2
- Tai nghe:Yes
- USB-C:No
- USB-B Upstream Port:1
- USB Type-A Downstream Port:2
- USB Type-A Downstream Version:3.2 Gen1
|
Âm thanh |
|
Hoạt động |
- Nhiệt độ:10~40 ℃
- Độ ẩm:10~80,non-condensing
|
Hiệu chuẩn |
- Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy:Yes
- Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy:Yes
|
Thiết kế |
- Mặt trước:Bạc
- Mặt sau:Bạc
- Chân đế:Bạc
- Dạng chân đế:HAS PIVOT
- HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao):120.0 ±5.0
- Độ nghiêng:-2.0° (±2.0°) ~ 25.0° (±2.0°)
- Khớp quay:-30° (±3.0°) ~ +30° (±3.0°)
- Xoay:-92.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)
- Treo tường:100 x 100
|
Tiêu chuẩn tiết kiệm |
|
Nguồn điện |
- Nguồn cấp điện:AC 100~240V
- Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa):180 W
- Tên sản phẩm:External Adaptor
|
Kích thước |
- Có chân đế (RxCxD):719.7 x 584.6 x 263.5 mm
- Không có chân đế (RxCxD):719.7 x 414.7 x 49.2 mm
- Thùng máy (RxCxD):815 x 200 x 530 mm
|
Trọng lượng |
- Có chân đế:8.4 kg
- Không có chân đế:5.3 kg
- Thùng máy:12.0 kg
|
Phụ kiện |
- Chiều dài cáp điện:1.5 m
- HDMI Cable:Yes
- DP Cable:Yes
- USB 3.0 Cable:Yes
|
Chứng chỉ |
|
Chưa có đánh giá nào.