- Thiết kế tông đen gọn gàng mạnh mẽ được xây dựng trên kiến trúc RDNA™ 3, giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
- Hiệu năng mạnh mẽ khi sở hữu 3840 nhân RDNA™ 3 cùng tốc độ xung GPU đạt lên đến 2.124 MHz trong các ứng dụng chơi game thông thường và tối đa 2.430 MHz (boost clock).
- Được trang bị 2 Fan với công nghệ tản nhiệt Angular Velocity Fan Blade trục quạt Two Ball Bearing giúp tăng tuổi thọ, làm mát cực kỳ hiệu quả.
- Bo mạch PCB bằng đồng cao TG, bảo vệ bằng tụ, Heatpipe tối ưu hóa cùng Backplate kim loại cứng cáp đảm bảo độ bền và hiệu quả tản nhiệt tối đa.
GPU | AMD Radeon™ RX 7800 XT Graphics Card 5nm GPU AMD RDNA™ 3 Architecture |
Engine Clock | Boost Clock: Up to 2430 MHz Game Clock: Up to 2124 MHzBoost Clock is the maximum frequency achievable on the GPU running bursty workload. Boost clock achievability, frequency, and sustainabilty will vary based on several factors, including but not limited to: thermal conditions and variation in application and workloads.Game Clock is the expected GPU clock when running typical gaming applications, set to typical TGP(Total Graphics Power). Actual individual game clock results may vary. |
Stream Processors | 3840 |
Compute Units | 60 CU (with RT+AI Accelerators) |
Infinity Cache | 64MB |
Ray Accelerators | 60 |
Memory Size/Bus | 16GB/256 bit GDDR6 |
Memory Clock | 19.5 Gbps Effective |
Displays | Maximum 4 Displays |
Resolution | HDMI™: 7680×4320 DisplayPort 1.4: 7680×4320 |
Interface | PCI-Express 4.0 x8 |
Output | 2x HDMI 2x DisplayPort |
BIOS Support | Dual UEFI |
Game Index | 4K |
Sapphire Features |
|
AMD Features |
|
Cooling | 2 Fans |
Form Factor | 2.5 slot, ATX Dimension: 280(L)X 128.75(W)X 52.57 (H)mm |
Power Consumption | 266W Total Board Power |
OS | Linux®, Windows® 10, and Windows 11. 64-bit operating system required |
System Requirement |
|
Chưa có đánh giá nào.