- Thiết kế tông trắng cực đẹp cùng hệ thống 3 Fan công nghệ cánh quạt Angular Velocity, tạo áp suất không khí xuống và làm mát hiệu quả hơn.
- Hiệu năng mạnh mẽ khi sở hữu 5120 nhân RDNA™ 3, xung nhịp Boost Clock lên đến 2333 MHz, Game Clock lên đến 1972 MHz cùng Vram lên đến 16GB GDDR6 với tốc độ hiệu quả 18 Gbps
- Bo mạch PCB bằng đồng cao TG, bảo vệ bằng tụ, Heatpipe tối ưu hóa cùng Backplate kim loại cứng cáp đảm bảo độ bền và hiệu quả tản nhiệt tối đa.
- SAPPHIRE PURE AMD Radeon™ RX 7900 GRE 16GB GDDR6 có mức giá thành tốt so với hiệu năng mang lại, là sự lựa chon hợp lý cho hệ thống Gaming AAA 2K, 4K tùy chỉnh Settings.
SAPPHIRE PURE AMD Radeon™ RX 7900 GRE 16GB GDDR6 | |
GPU | AMD Radeon™ RX 7900 Graphics Card 5nm GPU AMD RDNA™ 3 Architecture |
Engine Clock
|
Boost Clock is the maximum frequency achievable on the GPU running bursty workload. Boost clock achievability, frequency, and sustainabilty will vary based on several factors, including but not limited to: thermal conditions and variation in application and workloads. Game Clock is the expected GPU clock when running typical gaming applications, set to typical TGP(Total Graphics Power). Actual individual game clock results may vary. |
Stream Processors | 5120 |
Compute Units |
80 CU (with RT+AI Accelerators)
|
Infinity Cache | 64MB |
Ray Accelerators | 80 |
Memory Size/Bus |
16GB/256 bit GDDR6
|
Memory Clock |
18 Gbps Effective
|
Displays |
Maximum 4 Displays
|
Resolution | HDMI™: 7680×4320 DisplayPort 2.1: 7680×4320 |
Interface | PCI-Express 4.0 x16 |
Output | 2x HDMI 2x DisplayPort |
BIOS Support | Dual UEFI |
Game Index | 4K |
Sapphire Features |
|
Accessories Bundled | Graphics Card Supporter |
AMD Features |
|
Cooling | 3 Fans |
Form Factor | 2.5 slot, ATX Dimension: 320(L)X 128.75(W)X 52.57 (H)mm |
Power Consumption |
275W Total Board Power |
OS |
Linux®, Windows® 10, and Windows 11. 64-bit operating system required |
System Requirement |
|
Chưa có đánh giá nào.