Firecuda là dòng ổ cứng lai hiệu năng cao cho dân gaming và media.
Hãng sản xuất | Seagate |
Dung lượng | 2TB |
Bộ nhớ đệm | 128MB |
Vòng quay | 5400 vòng |
Tốc độ truyền dữ liệu | 140 MB/giây |
công nghệ NAND | 8 GB |
Số Byte trên mỗi Sector | 512 (logical) / 4096 (physical) |
Mật độ ghi | 2296 KFC/in |
Mật độ Track | 580 KTP/in avg |
Mật độ vùng | 1327 Mb/in2 avg |
Cao (mm/in) X | 7.0 (± 0.2) / 0.276 (± 008) |
Rộng (mm/in) Y | 69.85 (± 0.25) / 2.750 (± 0.010) |
Dày (mm/in) Z | 100.35 (+0.20/-0.25) / 3.951 (+0.008/-0.010) |
Trọng lượng (g/lb) | 96 / 0.212 |
Độ trễ trung bình | 5.6 ms |
Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) | 1.0 A |
Dung sai điện thế (theo công bố ) | 5V ± 5% |
Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) | –40° to 70°C |
Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động | 0° to 60°C |
Biên độ nhiệt | 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 35 ° C mỗi giờ (không hoạt động) |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) |
Biên độ của độ ẩm tương đối | 30% trên giờ |
Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm | 37.7°C tối đa (lúc hoạt động) 40.0°C tối đa (lúc bảo quản) |
Độ cao, hoạt động | –304.8 m to 3048 m (–1000 ft to 10,000+ ft) |
Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) |
–304.8 m đến 12,212 m (–1000 ft đến 40,000+ ft) |
Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động | 400 Gs tại 2 ms tối đa |
Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản | 1000 Gs tại 1 ms tối đa |
Chịu Rung, lúc hoạt động | 5–200 Hz: 2.0 Gs 201–500 Hz: 1.0 Gs |
Chịu Rung, lúc bảo quản | 5–500 Hz: 5.0 Gs |
Chu kỳ Nạp – Ngắt | 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm |
Hỗ trợ tháo cắm nóng | trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification |
Đánh giá lượng công việc | Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm. Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng. Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch. |
Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ | 0.45W |
Ngắt tạm | 0.13W |
Ngủ | 0.13W |
Điện áp cho phép | 5V ± 5% |
Cho phép ồn/lắc | 100 p-p max, 0-20 MHz |
Thời gian nguồn vào | |
Âm vực học lúc nghỉ | 2.2 bels (khoảng) 2.4 bels (tối đa) |
Âm vực học lúc hoạt động | 2.4 bels (khoảng) 2.6 bels (tối đa) |
Quản lý luồng dữ liệu MTC TechnologyTM |
Có |
Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng Native Command Queuing – (NCQ) |
Có |
Vận hành êm | Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor. |
SeaTools kiểm tra chẩn đoán ổ |
Hỗ trợ |
S.M.A.R.T. | Có |
Chưa có đánh giá nào.