Thermalright TL-C12C SPECIFICATION: |
|
Dimension | L120mm x W120 x H25mm |
Weight | 120 g |
Rated Speed | 1550RPM (±10%) |
Noise Level | 25.6 dBA (MAX) |
Air Flow | 66.17 CFM (MAX) |
Air Pressure | 1.53 mm H2O (MAX) |
Ampere | 0.20 A |
Connector | 4 PIN PWM |
Bearing Type | S-FDB Bearing |
ARGB interface | N/A |
FAQ – Các câu hỏi thường gặp về Quạt Thermalright TL-C12C X3 PWM
1. Quạt có kích thước và chuẩn lắp đặt như thế nào?
Quạt TL-C12C X3 có kích thước 120 × 120 × 25 mm (dài × rộng × dày). Lỗ bắt vít tuân theo chuẩn 120 mm nên tương thích với hầu hết các khung quạt case hoặc radiator 120 mm. Với độ dày 25 mm — chuẩn phổ biến — quạt thường lắp vừa mà ít khi bị vướng linh kiện như RAM cao, ống dẫn, hoặc dây cáp nếu case bạn có không gian hợp lý.
2. Tốc độ quay và lưu lượng gió của quạt ra sao?
TL-C12C X3 có tốc độ định mức tối đa 1.550 RPM ±10%. Ở mức cao nhất, nó đạt lưu lượng gió 66,17 CFM và áp suất tĩnh tối đa 1,53 mm H₂O. Thông số này cho thấy quạt có khả năng đẩy không khí tốt — thích hợp để dùng làm quạt hút/đẩy hoặc bổ trợ luồng gió trong case.
3. Quạt hỗ trợ các công nghệ LED/ARGB/RGB như thế nào?
Phiên bản TL-C12C X3 là mẫu không LED / non-LED — Thermalright chỉ liệt kê thông số “ARGB interface: N/A” trong bảng kỹ thuật. Nếu bạn cần quạt có hiệu ứng ánh sáng, hãng có phiên bản tương tự là TL-C12C-S X3, bổ sung ARGB 5V.
4. Độ ồn và độ bền của quạt có đảm bảo không?
Ở hiệu suất cao nhất, mức độ ồn là 25,6 dBA theo thông số nhà sản xuất. Quạt sử dụng vòng bi loại S-FDB (Self-lubricating Fluid Dynamic Bearing) — loại vòng bi chất lượng cao giúp giảm ma sát, vận hành êm ái và kéo dài tuổi thọ.
5. Thời gian bảo hành của sản phẩm này bao lâu?
Trên trang chủ Thermalright và trang sản phẩm TL-C12C X3 không công bố rõ thời hạn bảo hành. Vì vậy, khi bạn mua sản phẩm này, nên kiểm tra phiếu bảo hành hoặc chính sách bảo hành từ người bán/đại lý để biết thời gian bảo hành được áp dụng.
Chưa có đánh giá nào.