AMD Ryzen™ 5 8600G – 6C/12T Upto 5.0Ghz (Kèm Wraith Stealth Cooler)

Giá Tân Doanh:5,590,000
Giá Thường:6,390,000
Tiết Kiệm: 800,000 (13%)
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Thương hiệu: AMD
  • Là thế hệ CPU mới nhất của AMD sử dụng kiến trúc Zen 4 (Phoenix) với Socket AM5, mở đầu kỉ nguyên CPU AI.
  • Với 6 Nhân 12 Luồng có xung nhịp tối đa lên tới 5.0Ghz, lượng điện năng tiêu thụ tuyệt vời khi có TDP 65W.
  • Sở hữu AMD Radeon™ 760M sử dụng kiến trúc đồ hoạ RDNA 3 tiên tiến có hiệu năng gần tương đương GTX 1650 4GB nhưng thua sút đôi chút khi chơi các game nền đồ hoạ DirectX12 do sự thiếu hụt đáng kể về Vram. Đây là một giải pháp không card đồ họa rời rất tốt cho người dùng.
  • Mức giá thành tương đối ổn với hiệu năng và sự tiện lợi mà AMD Ryzen 5 8600G mang lại.

 

  • Giao hàng
    Giao hàng

    Miễn phí giao hàng trong nội thành các Quận TP.HCM. Xem thêm chính sách vận chuyển tại đây

  • Đổi trả
    Đổi trả

    Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất. Xem thêm tại đây

  • Tổng đài CSKH
    Tổng đài CSKH

    1900.966.939

  • Hotline Kinh Doanh
    Hotline Kinh Doanh

    093.88.99.941
    078.366.6668

  • Hotline Kỹ Thuật Kỹ Thuật
    Hotline Kỹ Thuật

    093.88.99.947

Thông tin Sản Phẩm

  • Là thế hệ CPU mới nhất của AMD sử dụng kiến trúc Zen 4 (Phoenix) với Socket AM5, mở đầu kỉ nguyên CPU AI.
  • Với 6 Nhân 12 Luồng có xung nhịp tối đa lên tới 5.0Ghz, lượng điện năng tiêu thụ tuyệt vời khi có TDP 65W.
  • Sở hữu AMD Radeon™ 760M sử dụng kiến trúc đồ hoạ RDNA 3 tiên tiến có hiệu năng gần tương đương GTX 1650 4GB nhưng thua sút đôi chút khi chơi các game nền đồ hoạ DirectX12 do sự thiếu hụt đáng kể về Vram. Đây là một giải pháp không card đồ họa rời rất tốt cho người dùng.
  • Mức giá thành tương đối ổn với hiệu năng và sự tiện lợi mà AMD Ryzen 5 8600G mang lại.
General Specifications
Product Family Desktop
Market Segment AMD Ryzen™ Processors
Product Family AMD Ryzen™ 7 8000 G-Series Desktop Processors with Radeon™ Graphics
Product Line No
Consumer Use Yes
Regional Availability Global
Former Codename “Phoenix”
Architecture “Zen 4”
# of CPU Cores 6
Multithreading (SMT) Yes
# of Threads 12
Max. Boost Clock Up to 5.0GHz
Base Clock 4.3GHz
L2 Cache 6MB
L3 Cache 16MB
Default TDP 65W
AMD Configurable TDP (cTDP) 45-65W
Processor Technology for CPU Cores TSMC 4nm FinFET
CPU Compute Die (CCD) Size 178mm²
Package Die Count 1
Unlocked for Overclocking Yes
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology Yes
Precision Boost Overdrive Yes
Curve Optimizer Voltage Offsets Yes
AMD Ryzen™ Master Support Yes
CPU Socket AM5
CPU Boost Technology Precision Boost 2
Instruction Set x86-64
Supported Extensions AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64
Thermal Solution (PIB) Wraith Stealth Cooler
Max. Operating Temperature (Tjmax) 95°C
Launch Date 31/01/2024
*OS Support Windows 11 – 64-Bit Edition
Windows 10 – 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Operating System (OS) support will vary by manufacturer.
Connectivity
Native USB 4 (40Gbps) Ports 2
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports 2
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports 1
PCI Express® Version PCIe® 4.0
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) 20 / 16
NVMe Support Boot, RAID0, RAID1
System Memory Type DDR5
Memory Channels 2
Max. Memory 256GB
System Memory Subtype UDIMM
Max Memory Speed 2x1R     DDR5-5200
2x2R     DDR5-5200
4X1R     DDR5-3600
4x2R     DDR5-3600
Graphics Capabilities
Integrated Graphics Yes
Graphics Model AMD Radeon™ 760M
Graphics Core Count 8
Graphics Frequency 2800 MHz
DirectX® Version 12
DisplayPort™ Version 2.1
DisplayPort Extensions HDR Metadata
Adaptive-Sync
UHBR10
DisplayPort Max Refresh Rates (SDR) 7680×4320 @ 60Hz
3840×2160 @ 240Hz
3440×1440 @ 360Hz
2560×1440 @ 480Hz
1920×1080 @ 600Hz
DisplayPort Max Refresh Rates (HDR) 7680×4320 @ 60Hz
3840×2160 @ 240Hz
3440×1440 @ 360Hz
2560×1440 @ 480Hz
1920×1080 @ 600Hz
HDMI® Version 2.1
HDCP Version Supported 2.3
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode Yes
Multi-Monitor Support Yes
Max Displays 4
AMD FreeSync™ Yes
Wireless Display Miracast
Max Video Encode Bandwidth (SDR) 1080p630 8bpc H.264
1440p373 8bpc H.264
2160p175 8bpc H.264
1080p630 8bpc H.265
1440p373 8bpc H.265
2160p175 8bpc H.265
4320p43 8bpc H.265
1080p864 8/10bpc AV1
1440p513 8/10bpc AV1
2160p240 8/10bpc AV1
4320p60 8/10bpc AV1
Max Video Decode Bandwidth 1080p60 8bpc MPEG2
1080p60 8bpc VC1
1080p786 8/10bpc VP9
2160p196 8/10bpc VP9
4320p49 8/10bpc VP9
1080p1200 8bpc H.264
2160p300 8bpc H.264
4320p75 8bpc H.264
1080p786 8/10bpc H.265
2160p196 8/10bpc H.265
4320p49 8/10bpc H.265
1080p960 8/10bpc AV1
2160p240 8/10bpc AV1
4320p60 8/10bpc AV1
AMD SmartAccess Memory Yes
AI Engine Capabilities
Brand Name AMD Ryzen™ AI
AMD Ryzen™ AI Available
Performance Up to 16 TOPS
Product IDs
Product ID Boxed 100-100001237BOX
Product ID Tray 100-000001237
Product ID MPK 100-100001237MPK
Security, Virtualization, and Manageability
AMD Enhanced Virus Protection (NX bit) Yes

Đánh giá AMD Ryzen™ 5 8600G – 6C/12T Upto 5.0Ghz (Kèm Wraith Stealth Cooler)
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá AMD Ryzen™ 5 8600G – 6C/12T Upto 5.0Ghz (Kèm Wraith Stealth Cooler)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách Bảo Mật

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào