General Specifications | |
Name | AMD Ryzen™ 7 9700X |
Family | Ryzen |
Series | Series |
Form Factor | Desktops , Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 8 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 16 |
Max. Boost Clock | Up to 5.5Ghz |
Base Clock | 3.8GHz |
L1 Cache | 512KB |
L2 Cache | 8MB |
L3 Cache | 32MB |
Default TDP | 65W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
Connectivity | |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28, 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4
X870 4x Gen4
X670E 12x Gen4
X670 12x Gen4
B650E 8x Gen4
B650 8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R DDR5-5600 1x2R DDR5-5600 2x1R DDR5-3600 2x2R DDR5-3600 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100001404WOF |
Product ID Tray | 100-000001404 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
- Được xây dựng trên kiến trúc Zen 5 sử dụng tiến trình TSMC 4nm cùng bộ nhớ đệm lớn với bộ nhớ Cache L3 32 MB, cải thiện hiệu suất xử lý dữ liệu và giảm độ trễ.
- Với 8 nhân và 16 luồng, với xung nhịp cơ bản 3.8 GHz và xung nhịp tối đa lên đến 5.5 GHz, giúp xử lý tốt các tác vụ nặng như render video, thiết kế đồ họa 3D, Gaming một cách mượt mà nhưng vẫn tối ưu hóa được điện năng tiêu thụ.
- Hoạt động mát mẻ hơn và tiêu thụ điện năng thấp hơn, giúp hệ thống ổn định và bền bỉ hơn đồng thời hỗ trợ tốt cho bộ nhớ DDR5 và PCIe Gen5, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và khả năng nâng cấp trong tương lai.
- Mức giá thành tương đối tốt dành cho người dùng có nhu cầu Gaming và Đồ họa, so với 7800X3D thì hiệu năng Gaming của 9700X không thua kém quá nhiều.
Chưa có đánh giá nào.