- Được xây dựng trên kiến trúc Zen 4 mới nhất, giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả năng lượng. IPC (Instructions Per Clock) tăng từ 8% đến 10% so với thế hệ trước.
- Hiệu suất cao với 12 nhân và 24 luồng, xung nhịp cơ bản 4.7 GHz và có thể boost lên đến 5.6 GHz, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ cho cả tác vụ đơn nhân và đa nhân.
- Cải thiện hiệu năng trên mỗi Watt điện tiêu thụ, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ hoạt động. Đồng thời tích hợp GPU RDNA 2 tiêu thụ ít năng lượng và cung cấp các tính năng cơ bản, phù hợp cho các tác vụ đồ họa nhẹ.
- Hỗ trợ PCIe 5.0 và bộ nhớ DDR5, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống, cùng theo đó là tương thích ngược với tản AM4 trước đó nên giúp cho người dùng có thể sử dụng lại mà không cần phải đổi tản, nếu tản trước đó đã phù hợp với hiệu năng của AMD Ryzen™ 9 7900X.
General Specifications | |
Product Family | Desktop |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
Product Family | AMD Ryzen™ Processors |
Product Line | AMD Ryzen™ 9 Desktop Processors |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | “Raphael AM5” |
Architecture | “Zen 4” |
# of CPU Cores | 12 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 24 |
Max. Boost Clock | Up to 5.6Ghz |
Base Clock | 4.7Ghz |
L1 Cache | 768KB |
L2 Cache | 12MB |
L3 Cache | 64MB |
Default TDP | 170W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 5nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
CPU Compute Die (CCD) Size | 71mm² |
I/O Die (IOD) Size | 122mm² |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | X670E X670 B650E B650 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES, AMD-V, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX(+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3, x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
Launch Date | 9/27/2022 |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition Windows 10 – 64-Bit Edition RHEL x86 64-Bit Ubuntu x86 64-Bit *Operating System (OS) support will vary by manufacturer. |
Connectivity | |
USB Type-C® Support | Yes |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 3.2 Gen 1 (5Gbps) Ports | 0 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native SATA Ports | 0 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28/24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard | AMD X670E 12x Gen4 AMD X670 12x Gen4 AMD B650E 8x Gen4 AMD B650 8x Gen4 |
NVMe Support | Boot, RAID0, RAID1, RAID10 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 128GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R 5200 MT/s 1x2R 5200 MT/s 2x1R 3600 MT/s 2x2R 3600 MT/s |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Integrated Graphics | Yes |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
GPU Base | 400 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100000589WOF |
Product ID Tray | 100-000000589 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology AMD Ryzen™ Technologies |
Hà Linh
Mình đến nâng cấp main cpu, dù mình xem xét con 7800x3d nhưng bạn nhân viên tư vấn con 7900x phù hợp với nhu cầu công việc của mình hơn, giữ được tản nhiệt cũ đang xài và chọn main MSI X670E.
Mr. Phúc Quản trị viên
Dạ em cám ơn chị đã ủng hộ Tân Doanh ạ
Mr. Phúc Quản trị viên
Dạ em cám ơn chị đã ủng hộ Tân Doanh ạ