General Specifications | |
Name | AMD Ryzen™ 9 9900X |
Family | Ryzen |
Series | Series |
Form Factor | Desktops , Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 12 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 24 |
Max. Boost Clock | Up to 5.6Ghz |
Base Clock | 4.4GHz |
L1 Cache | 768KB |
L2 Cache | 12MB |
L3 Cache | 64MB |
Default TDP | 120W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Recommended Cooler | Liquid cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
Connectivity | |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28, 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4
X870 4x Gen4
X670E 12x Gen4
X670 12x Gen4
B650E 8x Gen4
B650 8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R DDR5-5600 1x2R DDR5-5600 2x1R DDR5-3600 2x2R DDR5-3600 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100000662WOF |
Product ID Tray | 100-000000662 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
- Được xây dựng dựa trên kiến trúc Zen 5 mới của AMD, Với 12 lõi và 24 luồng xử lý giúp đáp ứng tốt nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên như chỉnh sửa video, render 3D, và xử lý dữ liệu lớn.
- Tốc độ xử lý cao với xung nhịp cơ bản là 4.4 GHz và có thể tăng tốc lên đến 5.6 GHz khi boost, giúp tăng năng suất và tiết kiệm thời gian.
- Hỗ trợ PCIe 5.0 cho cả VGA và SSD NVME cùng nền tản RAM DDR5 tiên tiến, cho phép tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và hỗ trợ các thiết bị mới nhất.
- Ryzen 9 9900X có hiệu suất ổn định cao và khả năng tăng tốc (overclocking) và có thể được tối ưu hóa để đạt hiệu suất tối đa.
Chưa có đánh giá nào.