CPU AMD Ryzen 9 9900X3D Up to 5.5GHz 16 cores 32 threads 144MB 100-100000719WOF sở hữu sức mạnh vượt trội với 16 nhân và 32 luồng xử lý, đáp ứng hiệu quả các tác vụ phức tạp đòi hỏi khả năng xử lý đa nhiệm cao như render video 4K, đồ họa 3D, streaming, và gaming cường độ cao. Nhờ đó, người dùng dễ dàng xử lý các tác vụ song song mà không gặp tình trạng giật lag, giúp tăng hiệu quả công việc và giải trí ở mức cao nhất.
Tăng tốc tối đa với xung nhịp lên tới 5.5GHz
Với mức xung nhịp cơ bản là 4.3GHz và khả năng boost vượt trội lên tới 5.5GHz, AMD Ryzen 9 9900X3D Up to 5.5GHz 16 cores 32 threads 144MB 100-100000719WOF giúp cải thiện đáng kể tốc độ xử lý các ứng dụng nặng, từ chơi game AAA đỉnh cao đến các công việc đòi hỏi hiệu suất đồ họa chuyên nghiệp. Tốc độ này giúp tối ưu hóa trải nghiệm gaming mượt mà và xử lý các tác vụ nặng nhanh chóng, hiệu quả hơn bao giờ hết.
Công nghệ 3D V-Cache – bộ nhớ đệm khổng lồ lên đến 144MB
CPU AMD Ryzen 9 9900X3D Up to 5.5GHz 16 cores 32 threads 144MB 100-100000719WOF được trang bị công nghệ AMD 3D V-Cache, mang đến bộ nhớ đệm dung lượng lớn lên đến 144MB. Công nghệ này giúp giảm thiểu độ trễ khi truy xuất dữ liệu, gia tăng hiệu suất rõ rệt khi chơi game, livestream hoặc làm việc với các ứng dụng yêu cầu băng thông bộ nhớ lớn, đáp ứng các tác vụ nặng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Kiến trúc Zen 5 – Đột phá hiệu suất và tiết kiệm điện năng
Ryzen 9 9900X3D sở hữu kiến trúc Zen 5 tiên tiến được sản xuất trên tiến trình 4nm, mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ vượt bậc, đồng thời tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng, giảm nhiệt độ hoạt động. Điều này giúp hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ, phù hợp cho việc sử dụng lâu dài trong môi trường gaming hoặc xử lý công việc chuyên sâu đòi hỏi hiệu suất cao và ổn định.
Tương thích socket AM5, hỗ trợ công nghệ PCIe 5.0 thế hệ mới
CPU AMD Ryzen 9 9900X3D tương thích với socket AM5 mới nhất, cho phép người dùng dễ dàng kết hợp cùng các bo mạch chủ thế hệ mới của ASUS, MSI, Gigabyte,… Hơn nữa, sản phẩm hỗ trợ công nghệ PCIe 5.0 mới nhất, giúp tận dụng tối đa hiệu suất của các card đồ họa và SSD NVMe thế hệ mới, gia tăng đáng kể khả năng đáp ứng của toàn hệ thống.
TDP 170W – mạnh mẽ, cần hệ thống tản nhiệt hiệu quả
Ryzen 9 9900X3D với mức TDP lên đến 170W, đòi hỏi hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì sự ổn định và tuổi thọ sản phẩm trong thời gian dài. Việc trang bị các giải pháp tản nhiệt chất lượng như tản nhiệt nước AIO hay tản nhiệt khí hiệu suất cao là điều cần thiết, giúp đảm bảo CPU hoạt động ổn định và phát huy tối đa hiệu suất mà không lo quá nhiệt.
General Specifications | |
Name | AMD Ryzen™ 9 9950X3D |
Family | Ryzen |
Series | Series |
Form Factor | Desktops , Boxed Processor |
Market Segment | Enthusiast Desktop |
AMD PRO Technologies | No |
Consumer Use | Yes |
Regional Availability | Global |
Former Codename | Granite Ridge AM5 |
Architecture | Zen 5 |
# of CPU Cores | 16 |
Multithreading (SMT) | Yes |
# of Threads | 32 |
Max. Boost Clock | Up to 5.7Ghz |
Base Clock | 4.3GHz |
L1 Cache | 1280KB |
L2 Cache | 16MB |
L3 Cache | 128MB |
Default TDP | 170W |
Processor Technology for CPU Cores | TSMC 4nm FinFET |
Processor Technology for I/O Die | TSMC 6nm FinFET |
Package Die Count | 3 |
Unlocked for Overclocking | Yes |
AMD EXPO™ Memory Overclocking Technology | Yes |
Precision Boost Overdrive | Yes |
Curve Optimizer Voltage Offsets | Yes |
AMD Ryzen™ Master Support | Yes |
CPU Socket | AM5 |
Supporting Chipsets | A620 , X670E , X670 , B650E , B650 , X870E , X870 , B840 , B850 |
CPU Boost Technology | Precision Boost 2 |
Instruction Set | x86-64 |
Supported Extensions | AES , AMD-V , AVX , AVX2 , AVX512 , FMA3 , MMX-plus , SHA , SSE , SSE2 , SSE3 , SSE4.1 , SSE4.2 , SSE4A , SSSE3 , x86-64 |
Thermal Solution (PIB) | Not included |
Recommended Cooler | Premium air cooler recommended for optimal performance |
Max. Operating Temperature (Tjmax) | 95°C |
*OS Support | Windows 11 – 64-Bit Edition , Windows 10 – 64-Bit Edition , RHEL x86 64-Bit , Ubuntu x86 64-Bit |
Connectivity | |
Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports | 4 |
Native USB 2.0 (480Mbps) Ports | 1 |
Native PCIe® Lanes (Total/Usable) | 28, 24 |
Additional Usable PCIe Lanes from Motherboard |
X870E 8x Gen4
X870 4x Gen4
X670E 12x Gen4
X670 12x Gen4
B650E 8x Gen4
B650 8x Gen4
|
NVMe Support | Boot , RAID0 , RAID1 , RAID5 , RAID10 |
System Memory Type | DDR5 |
Memory Channels | 2 |
Max. Memory | 192GB |
System Memory Subtype | UDIMM |
Max Memory Speed | 1x1R DDR5-5600 1x2R DDR5-5600 2x1R DDR5-3600 2x2R DDR5-3600 |
ECC Support | Yes (Requires mobo support) |
Graphics Capabilities | |
Graphics Model | AMD Radeon™ Graphics |
Graphics Core Count | 2 |
Graphics Frequency | 2200 MHz |
USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode | Yes |
Product IDs | |
Product ID Boxed | 100-100000719WOF |
Product ID Tray | 100-000000719 |
Key Features |
|
Supported Technologies | AMD EXPO™ Technology, AMD Ryzen™ Technologies |
- Được xây dựng kiến trúc Zen 5 (Granite Ridge) trên tiến trình 4nm, cho hiệu suất vượt trội cả trong xử lý đơn nhân lẫn đa nhân hướng đến đối tượng game thủ và nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
- Với 16 nhân, 32 luồng cùng xung nhịp tối đa lên tới 5.7GHZ, đáp ứng tốt các tác vụ nặng như dựng video, thiết kế đồ họa, lập trình đặc biệt là Gaming.
- Công nghệ 3D V-Cache thế hệ thứ hai tổng cộng 144MB, bao gồm 128MB L3 cache (với 64MB 3D V-Cache thế hệ 2) và 16MB L2 cache mang lại hiệu suất chơi game ấn tượng, đặc biệt ở độ phân giải 1080p và 1440p.
- Là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm hiệu năng cao trong cả chơi game và đồ họa nặng. Sở hữu công nghệ 3D V-Cache tiên tiến và kiến trúc Zen 5 mạnh mẽ, đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe nhất của người dùng hiện đại.
Chưa có đánh giá nào.