Dell Alienware AW3423DW – 34 Inch QHD / QD-OLED / 175Hz / G-SYNC ULTIMATE / Curved – Gaming Monitor
Màn hình Dell Alienware AW3423DW là màn hình cong sở hữu kích thước 34 inch, tiện lợi và phù hợp với mọi không gian chơi game. Alienware là dòng sản phẩm chuyên game cao cấp của nhà Dell, tất nhiên nó sẽ được trang bị nhiều tính năng nổi trội để phục vụ nhu cầu chơi game của những game thủ chuyên nghiệp.
Trải nghiệm chơi game cực mượt mà
Dell Alienware AW3423DW được mệnh danh là một trong những màn hình gaming đáng mua nhất hiện tại khi sở hữu tần số quét 175Hz. Bạn sẽ đón đầu trước mọi hành động của đối thủ trên game, dẫn đầu mọi trận đánh và tận hưởng những phút giây combat cực gây cấn.
Trang bị NVIDIA G-sync Ultimate
Với công nghệ NVIDIA G-sync Ultimate, màn hình Dell Alienware AW3423DW mang lại hình ảnh vô cùng chân thật, không xảy ra hiện tượng giật lag hay xé màn hình gây khó chịu cho người dùng. Nó còn có thể xử lý tốt những tựa game HDR cho độ sáng và độ tương phản tuyệt vời. Đầu vào độ trễ thấp giúp màn hình không mất quá nhiều thời gian để xử lý. Do đó, hình ảnh hiển thị sẽ vô cùng liền mạch, mượt mà và sống động.
Hình ảnh hiển thị chất lượng
Dell Alienware AW3423DW sở hữu độ phân giải WQHD 3440 x 1440 dưới tấm nền Quantum Dot OLED mới nhất, giúp mang lại hình ảnh chi tiết hơn gấp nhiều lần so với độ phân giải tiêu chuẩn khác. Thêm vào đó, công nghệ VESA Display HDR 400 cung cấp độ tương phản thời gian thực với gam màu siêu rộng cùng sắc đen sâu hơn.
Bạn sẽ được trải nghiệm màn hình với độ phủ màu 99.3% DCI-P3 kết hợp với tấm nền Quantum Dot OLED cho độ chính xác màu sắc cao, chân thật và thống nhất. Bạn sẽ không nhận thấy được sự khác biệt về màu sắc dù đang ngồi ở góc độ nào.
Thiết kế Dell Alienware AW3423DW hiện đại
Nhận được phản hồi của những game thủ chuyên nghiệp, Dell Alienware AW3423DW đã có sự đổi mới trong thiết kế. Phần chân đến thon gọn với khả năng điều chỉnh độ cao màn hình tiện lợi. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh không gian chơi game cùng màn hình của mình để có được góc nhìn tốt nhất. Thiết kế tản nhiệt ở phía trên, dưới và cả mặt bên của màn hình cung cấp khả năng làm mát tối ưu, duy trì nhiệt độ màn hình luôn ở mức ổn định, ngay cả khi chiến game ở cường độ cao.
General |
|
Display Type | Quantum Dot OLED |
Diagonal Size | 34.18″ |
Curved Screen | Yes (1800R) |
Adaptive-Sync Technology | NVIDIA® G-SYNC® ULTIMATE |
Built-in Devices | USB 3.2 Gen 1 hub |
Aspect Ratio | 21:9 |
Native Resolution | 3440 x 1440 (DisplayPort: 175 Hz, HDMI: 100 Hz) |
Pixel Pitch | 0.23 mm |
Pixel Per Inch | 110 |
Brightness | 250 cd/m2 (typical) ; 1000 cd/m2 (peak) |
Contrast Ratio | 1M: 1 (typical) |
Color Support | 1.07 billion colors (1.07B upto 144Hz, 16.7M at 175Hz) |
Color Gamut | 149% sRGB (CIE 1931), 99.3% DCI-P3 |
Response Time | 0.1ms gray-to-gray |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare |
Features | ComfortView Plus (TÜV Rheinland certified – Low Blue Light Hardware Solution), Ambient Light Sensor, AlienFX Lighting |
Dimensions (WxDxH) – with stand | 81.525 cm x 30.571 cm x 41.557 cm – with stand (lowest position) |
Connectivity | |
Interfaces | 2 x HDMI (ver 2.0) 1 x DP (ver 1.4) 2 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen1) downstream port [Front bottom, one with BC1.2 charging capability at 2A (max)] 2 x SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen1) downstream port (rear) 1 X SuperSpeed USB 5 Gbps (USB 3.2 Gen1) upstream port (rear) 1X Audio line-out port (rear) 1 x Headphone-out port (bottom) |
Mechanical | |
Display Position Adjustments | Height, swivel, tilt, Slant |
Tilt Angle | -5° to 21° |
Swivel Angle | -20°to 20° |
Height Adjustment | 110 mm |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Miscellaneous |
|
Cables Included | 1 x DisplayPort (DP to DP) cable 1 x Mini-DisplayPort (mDP to DP) cable 1X HDMI Cable 1 X USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) upstream cable |
Compliant Standards | RoHS, Arsenic-free glass and mercury-free for the panel only |
Power | |
Input Voltage | AC 100-240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption (On mode) | 42.3 W |
Power Consumption (Max) | 200 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.5 Watt |
Power Consumption (Off Mode) | 0.3 Watt |
On / Off Switch | Yes |
Dimensions & Weight |
|
Dimensions & Weight Details | With stand (lowest position) – width: 81.525 cm – depth: 30.571 cm – height: 41.557 cm; weight: 10.37kg Without stand – width: 81.525 cm – depth: 13.711 cm – height: 36.415 cm – weight: 6.92 kg |
Shipping Weight | 15.9 kg |
Manufacturer Warranty |
|
Service & Support | Limited warranty – 3 years – response time: next business day |
Bundled Services | 3-Year Advanced Exchange Service and Premium Panel Exchange (Including coverage for OLED burn in) |
Environmental Parameters |
|
Min Operating Temperature | 0 °C |
Max Operating Temperature | 40 °C |
Humidity Range Operating | 10 – 90% (non-condensing) |
Chưa có đánh giá nào.