Intel Core i5-12600KF – 10C/16T – 20MB Cache – 3.70 GHz Upto 4.90 GHz (Chính Hãng)

Giá Tân Doanh: Liên hệ
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Bảo hành: 36 tháng
  • Xuất xứ: Chính hãng
  • Thương hiệu: Intel
  • Giá trên đã bao gồm VAT.
  • Hiệu năng Render so với 11900k 5900x
  • Hiệu năng trung bình hơn 15% so với i5 12400
  • 10 nhân 16 luồng tối ưu nhu cầu đa nhiệm (máy ảo, giả lập…)
  • Lưu ý: Phải sử dụng VGA rời
  • Giao hàng
    Giao hàng

    Miễn phí giao hàng trong nội thành các Quận TP.HCM. Xem thêm chính sách vận chuyển tại đây

  • Đổi trả
    Đổi trả

    Đổi mới sản phẩm trong 7 ngày nếu lỗi từ nhà sản xuất. Xem thêm tại đây

  • Tổng đài CSKH
    Tổng đài CSKH

    1900.966.939

  • Hotline Kinh Doanh
    Hotline Kinh Doanh

    093.88.99.941
    078.366.6668

  • Hotline Kỹ Thuật Kỹ Thuật
    Hotline Kỹ Thuật

    093.88.99.947

Thông tin Sản Phẩm

Essentials
Product Collection 12th Generation Intel® Core™ i5 Processors
Code Name Products formerly Alder Lake
Vertical Segment Desktop
Processor Number i5-12600KF
Status Launched
Launch Date Q4’21
Lithography Intel 7
Use Conditions PC/Client/Tablet
CPU Specifications
Total Cores 10
# of Performance-cores 6
# of Efficient-cores 4
Total Threads 16
Max Turbo Frequency 4.90 GHz
Performance-core Max Turbo Frequency 4.90 GHz
Efficient-core Max Turbo Frequency 3.60 GHz
Performance-core Base Frequency 3.70 GHz
Efficient-core Base Frequency 2.80 GHz
Cache 20 MB Intel® Smart Cache
Total L2 Cache 9.5 MB
Processor Base Power 125 W
Maximum Turbo Power 150 W
Supplemental Information
Embedded Options Available No
Memory Specifications
Max Memory Size (dependent on memory type) 128 GB
Memory Types Up to DDR5 4800 MT/s Up to DDR4 3200 MT/s
Max # of Memory Channels 2
Max Memory Bandwidth 76.8 GB/s
Expansion Options
Direct Media Interface (DMI) Revision 4.0
Max # of DMI Lanes 8
Scalability 1S Only
PCI Express Revision 5.0 and 4.0
PCI Express Configurations ‡ Up to 1×16+4 |  2×8+4
Max # of PCI Express Lanes 20
Package Specifications
Sockets Supported FCLGA1700
Max CPU Configuration 1
Thermal Solution Specification PCG 2020A
TJUNCTION 100°C
Package Size 45.0 mm x 37.5 mm
Advanced Technologies
Intel® Gaussian & Neural Accelerator 3.0
Intel® Thread Director Yes
Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) Yes
Intel® Optane™ Memory Supported ‡ Yes
Intel® Speed Shift Technology Yes
Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 ‡ No
Intel® Turbo Boost Technology ‡ 2.0
Intel® Hyper-Threading Technology ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology (VT-x) ‡ Yes
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) ‡ Yes
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) ‡ Yes
Intel® 64 ‡ Yes
Instruction Set 64-bit
Instruction Set Extensions Intel® SSE4.1 |  Intel® SSE4.2 |  Intel® AVX2
Idle States Yes
Enhanced Intel SpeedStep® Technology Yes
Thermal Monitoring Technologies Yes
Intel® Volume Management Device (VMD) Yes
Security & Reliability
Intel® AES New Instructions Yes
Secure Key Yes
Intel® OS Guard Yes
Execute Disable Bit ‡ Yes
Intel® Boot Guard Yes
Mode-based Execute Control (MBE) Yes
Intel® Control-Flow Enforcement Technology Yes

Đánh giá Intel Core i5-12600KF – 10C/16T – 20MB Cache – 3.70 GHz Upto 4.90 GHz (Chính Hãng)
0.0 Đánh giá trung bình
5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Intel Core i5-12600KF – 10C/16T – 20MB Cache – 3.70 GHz Upto 4.90 GHz (Chính Hãng)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Lưu ý: để đánh giá được phê duyệt, vui lòng tham khảo Chính sách Bảo Mật

    Chưa có đánh giá nào.

    Hỏi đáp

    Không có bình luận nào