MÀN HÌNH |
-
- Độ phân giải: UHD/4K & 5K
- Tấm nền / Công nghệ: Nano IPS
-
- Kích thước màn hình: 37.5 inch
- Kích thước màn hình (cm): 95.29 cm
-
- Tần số quét: 144Hz
- Thời gian phản hồi: 1ms (GtG)
-
- Gam màu (color gamut): DCI-P3 98% (CIE1976)
- Tỷ lệ màn ảnh: 21:9
-
- Kết nối (Đầu vào / đầu ra): HDMI, DisplayPort, Thunderbolt, USB Downstream Port
- Tính năng nổi trội: Cong, HDR 10, VESA DisplayHDR™, Cân chỉnh màu sắc, Chăm sóc mắt, NVIDIA G-Sync™, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh, Dual Controller, Loa, Rich Bass
-
- Loại tấm nền: Nano IPS
- Tỷ lệ màn hình: 21:9
-
- Kích thước điểm ảnh: 0.2291 x 0.2291 mm
- Độ sáng (Tối thiểu): 360 cd/m²
-
- Độ sáng (Điển hình): 450 cd/m²
- Gam màu (Tối thiểu): DCI-P3 90%
-
- Gam màu (Điển hình): DCI-P3 98% (CIE1976)
- Độ sâu màu: 1.07B
-
- Độ tương phản (tối thiểu): 700:1
- Độ tương phản (điển hình): 1000:1
-
- Góc nhìn (CR≥10): 178º(R/L), 178º(U/D)
- Xử lí bề mặt: Anti-Glare
-
- Cong: Có
- Tốc độ làm mới: 144Hz
|
TÍNH NĂNG |
-
- HDR 10: Có
- VESA DisplayHDR™: DisplayHDR™ 600
-
- Hiệu ứng HDR: Có
- Công nghệ Nano-IPS™: Có
-
- Gam màu rộng: Có
- Color Calibrated: Có
-
- Tự động điều chỉnh độ sáng: Có
- Chống chớp hình: Có
-
- Chế độ đọc sách: Có
- Super Resolution+: Có
-
- AMD FreeSync™: Có (Premium Pro)
- FreeSync (Low Frame Conpensation): Có
-
- Black Stabilizer: Có
- Dynamic Action Sync: Có
-
- PBP: Có (2PBP)
- Tiết kiệm năng lượng: Có
-
- Tính năng khác: G-Sync Compatible
- Chân đế Ergo/Chân đế công thái học: Có
-
- HW Calibration: Không có
|
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM |
-
- Bộ điều khiển kép: CÓ
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG): CÓ
|
KẾT NỐI |
-
- HDMI: Có (2ea)
- HDMI (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 75Hz
-
- DisplayPort: Có (1ea)
- Phiên bản DP: 1.4
-
- DP (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 144Hz
- Thunderbolt: Có (1ea)
-
- Thunderbolt (USB-C Compatiblity): Có
- Thunderbolt (Độ phân giải và tần số quét tối đa): 3840 x 1600 @ 144Hz
-
- Thunderbolt (Truyền dữ liệu): Có
- Thunderbolt (Power Delivery): 94W
-
- Cổng USB Downstream: Có (2ea/ver3.0)
- Headphone out: Có
-
- USB-C: Không có
|
ÂM THANH |
-
- Loa: Có
- Công suất loa: 5W
-
- Số kênh: 2ch
- Rich Bass: Có
|
NGUỒN |
-
- Loại: External Power (Adapter)
- Đầu vào AC: 100 – 240 Vac, 50/60Hz
-
- Công suất tiêu thụ (điển hình): 80W
- Công suất tiêu thụ (tối đa): 210W
-
- Công suất tiêu thụ (Tắt): Less than 0.3W
|
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC |
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt/Height/Swivel
- Có thể treo lên tường: 100 x 100 mm
- Chân đế tháo rời: Có
|
KÍCH THƯỚC/KHỐI LƯỢNG |
-
- Kích thước đã gắn chân đế: 895.4 x 583.7 x 285 mm
- Kích thước không gồm chân đế: 895.4 x 393.4 x 97.4 mm
-
- Kích thước vận chuyển: 1058 x 539 x 235 mm
- Khối lượng gồm chân để: 8.32kg
-
- Khối lượng không gồm chân đế: 6.45kg
- Khối lượng vận chuyển: 12.3kg
|
PHỤ KIỆN |
-
- HDMI: Có
- Display Port: Có
-
- Thunderbolt: Có
|
Chưa có đánh giá nào.