Hiển thị | Kích thước màn hình (in.): 16 Khu vực có thể xem (in.): 15.6 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 1920 x 1080 Loại độ phân giải: FHD (Full HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 50M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 250 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 7ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Low Blue Light: Software solution Color Gamut: NTSC: 45% size (Typ) sRGB: 64% size (Typ) Kích thước Pixel: 0.179 mm (H) x 0.179 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Khả năng tương thích | Độ phân giải PC (tối đa): 1920×1080 Độ phân giải Mac® (tối đa): 1920×1080 Hệ điều hành PC: Windows 10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 1920×1080 |
Đầu nối | USB 3.2 Type C DisplayPort Alt mode only : 1 (60W power charger) Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 Mini HDMI: 1 Cổng cắm nguồn: USB Type C (power only) |
Loa | Loa trong: 0.8Watts x2 |
Nguồn | Chế độ Eco (giữ nguyên): 5.1W Eco Mode (optimized): 6W Tiêu thụ (điển hình): 7W Mức tiêu thụ (tối đa): 7.3W Vôn: DC 5V/9V/12V/15V/20V đứng gần: 0.3W Nguồn cấp: External (Optional) |
Phần cứng bổ sung | Khe khóa Kensington: 1 |
Kiểm soát | Điều khiển: Up, Right, Down, Left, Power Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Giá treo tường | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Tín hiệu đầu vào | Tần số Ngang: mini HDMI (v1.4): 15 ~ 82KHz, Type C: 24 ~ 82KHz Tần số Dọc: mini HDMI (v1.4): 50 ~ 75Hz, Type C: 50 ~ 75Hz |
Đầu vào video | Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – mini HDMI (v1.4), Micro-Packet – Type C |
Công thái học | Nghiêng (Tiến / lùi): 30º / 53º |
Trọng lượng (số liệu) | Khối lượng tịnh (kg): 0.7 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 0.7 Tổng (kg): 1.7 |
Kích thước (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 434 x 391 x 88 Kích thước (mm): 359 x 227 x 17 Kích thước không có chân đế (mm): 359 x 227 x 17 |
Tổng quan | Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, NRCan, NOM, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, GEMS, VCCI, PSE, BIS NỘI DUNG GÓI: VA1655 x1, mini HDMI to HDMI Cable (v1.4; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1, Sleeve case x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT |
ViewSonic VA1655 – 16 inch FHD VA / 60Hz / 7ms / USB Type C
Giá Tân Doanh:
3,390,000₫
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: 36 tháng
- Xuất xứ: Chính hãng
- Thương hiệu: Viewsonic
- Giá bán đã bao gồm VAT.
Thông tin Sản Phẩm
Hỏi đáp
Không có bình luận nào
Chưa có đánh giá nào.