ViewSonic® VA2932-MHD là màn hình 29 “với độ phân giải WFHD 2560 x 1080, tỷ lệ khung hình 21: 9 và tấm nền SuperClear® IPS. Và với công nghệ SuperClear® IPS, màn hình này mang lại chất lượng hình ảnh như nhau cho dù bạn đang nhìn vào màn hình từ phía trên, phía dưới, mặt trước hoặc cạnh bên. Tỷ lệ khung hình 21: 9 và thiết kế không viền 3 cạnh cung cấp màn hình rộng hơn để người dùng có thể hiển thị nhiều nội dung hơn, chuyển đổi giữa các ứng dụng nhanh hơn, xem tài liệu cạnh nhau và xem nhiều cửa sổ cùng một lúc.
Display | Display Size (in.): 29 Viewable Area (in.): 28.7 Panel Type: IPS Technology Resolution: 2560 x 1080 Resolution Type: WFHD Static Contrast Ratio: 1,000:1 (typ) Dynamic Contrast Ratio: 80M:1 Light Source: LED Brightness: 250 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit (6 bit + FRC) Aspect Ratio: 21:9 Response Time (Typical GTG): 4ms Viewing Angles: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Hours): 30000 Hrs (Min) Curvature: Flat Refresh Rate (Hz): 75 Adaptive Sync: Yes Blue Light Filter: Yes Flicker-Free: Yes Color Gamut: NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ) Pixel Size: 0.263 mm (H) x 0.263 mm (V) Surface Treatment: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Compatibility | PC Resolution (max): 2560×1080 Mac® Resolution (max): 2560×1080 PC Operating System: Windows 10 certified; macOS tested Mac® Resolution (min): 2560×1080 |
Connector | 3.5mm Audio Out: 1 HDMI 1.4: 2 DisplayPort: 1 Power in: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Audio | Internal Speakers: 2Watts x2 |
Power | Eco Mode (Conserve): 20W Eco Mode (optimized): 24W Consumption (typical): 27W Consumption (max): 30W Voltage: AC 100-240V, 50/60 Hz Stand-by: 0.5W Power Supply: Internal |
Additional Hardware | Kensington Lock Slot: 1 |
Controls | Physical Controls: Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) On Screen Display: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Operating Conditions | Temperature: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Humidity (non-condensing): 20% to 90% |
Wall Mount | VESA Compatible: 100 x 100 mm |
Input Signal | Frequency Horizontal: 24 ~ 86KHz Frequency Vertical: 48 ~ 75Hz |
Video Input | Digital Sync: TMDS – HDMI (v1.4), PCI-E – DisplayPort (v1.4) |
Ergonomics | Tilt (Forward/Back): -5º / 20º |
Weight (imperial) | Net (lbs): 9.5 Net Without Stand (lbs): 8.1 Gross (lbs): 12.9 |
Weight (metric) | Net (kg): 4.3 Net Without Stand (kg): 3.7 Gross (kg): 5.9 |
Dimensions (imperial) (wxhxd) | Packaging (in.): 31.2 x 16.6 x 4.8 Physical (in.): 27.1 x 16.1 x 7.3 Physical Without Stand (in.): 27.1 x 12.1 x 1.9 |
Dimensions (metric) (wxhxd) | Packaging (mm): 792 x 422 x 122 Physical (mm): 689 x 408 x 185 Physical Without Stand (mm): 689 x 309 x 48 |
Chưa có đánh giá nào.