Đánh giá chi tiết màn hình ViewSonic VG2755-2K 27″ IPS 2K USBC chuyên đồ hoạ
Màn hình ViewSonic VG2755-2K là một trong những màn hình đồ họa tầm trung, chất lượng của nhà ViewSonic. Sở hữu kích thước 27 inch tiêu chuẩn, độ phân giải 2K dưới tấm nền IPS cho chất lượng hình ảnh hiển thị sắc nét và sống động, hỗ trợ tối đa khả năng hiển thị cho designer.
Hình ảnh hiển thị chất lượng
ViewSonic VG2755-2K sở hữu kích thước màn hình 27 inch tiêu chuẩn, thích hợp với mọi không gian làm việc. Độ phân giải 2K dưới tấm nền SuperClear IPS cho khả năng tái tạo hình ảnh sắc nét và sống động đến từng mọi góc nhìn.
Ba cạnh viền màn hình siêu mỏng mang đến góc nhìn rộng, toàn diện và không gián đoạn khi bạn kết nối song song nhiều màn hình PC cùng một lúc. Hoặc, bạn có thể sử dụng phần mềm vManage Display độc quyền của hãng để chia nhỏ màn hình, tối ưu hóa khả năng làm việc và sáng tạo.
Khả năng kết nối đa dạng trên ViewSonic VG2755-2K
Một điểm đặc biệt và thu hút nhiều nhà thiết kế đồ họa đó là ViewSonic VG2755-2K được tích hợp nhiều cổng kết nối thông dụng và hiện đại như HDMI, USB-C. Nó hầu như tương thích với mọi thiết bị ngoại vi, hỗ trợ sạc cho thiết bị di động và truyền dữ liệu, video, hình ảnh nhanh chóng chỉ bằng 1 dây cáp nhỏ gọn.
Hơn nữa, nhờ có các cổng kết nối này, bạn có thể tăng hiệu suất làm việc bằng cách kết nối laptop với màn hình máy tính hay thiết lập đa màn hình để mở rộng không gian hiển thị và thỏa thích sáng tạo.
Thiết kế công thái học
Thiết kế công thái học có lẽ là một định nghĩa không còn quá xa lạ với người dùng. ViewSonic VG2755-2K cho phép người dùng điều chỉnh độ cao, nghiêng và xoay màn hình đến một góc độ nhất định để có được góc nhìn tốt nhất.
Phần chân đế được hãng thiết kế vô cùng tiện lợi khi nó vừa có khả năng quản lý dây cáp gọn gàng, ngăn nắp, vừa có khả năng tương thích với bộ treo trường Client Mount Kit. Tay cầm phía trên cùng cũng giúp bạn dễ dàng ổn định màn hình khi di chuyển.
Display | Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Nghị quyết: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD (Quad HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 350 cd/m² (typ) Colors: 16.7M Color Space Support: 8 bit true Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (Typical GTG): 5ms Thời gian đáp ứng (GTG w / OD): 5ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 40000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 60 Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 80% size (Typ) sRGB: 112% size / 100% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Xử lý bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Compatibility | Độ phân giải PC (tối đa): 2560×1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560×1440 Hệ điều hành PC: Windows 7/8/8.1/10/11 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560×1440 |
Connector | USB 3.2 Type A Down Stream: 3 USB 3.2 Type B Up Stream: 1 USB 3.2 Type C Up Stream; DisplayPort Alt mode : 1 (60W power charger) HDMI 1.4: 1 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Speaker |
Loa trong: 2Watts x2
|
Power | Chế độ Eco (giữ nguyên): 17.73W Eco Mode (optimized): 21.63W Tiêu thụ (điển hình): 26.54W Mức tiêu thụ (tối đa): 31.32W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.3W Nguồn cấp: Internal Power Supply |
Additional Hardware | Khe khóa Kensington: 1 Cable Organization: Yes |
Controls | Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Operating Conditions | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Wall Mount | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Input Signal | Tần số Ngang: 15 ~ 90KHz Tần số Dọc: 49 ~ 75Hz |
Video Input |
Đồng bộ kỹ thuật số: TMDS – HDMI (v1.4), PCI-E – DisplayPort (v1.2), Micro-Packet – Type C
|
Ergonomics |
Điều chỉnh độ cao (mm): 130
Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 40º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º |
Weight (metric) | Khối lượng tịnh (kg): 6.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.5 Tổng (kg): 10.2 |
Dimensions (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 692 x 430 x 218 Kích thước (mm): 613 x 406.19~533.75 x 202 Kích thước không có chân đế (mm): 613 x 363 x 52 |
Tổng quan | Quy định: cTUVus, FCC-B, ICES003, Energy Star, EPEAT, CEC, MX-CoC, Mexico Energy, CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, TCO 8.0, EAC, UkrSEPRO, UKCA, BSMI, PSB, RCM, CCC, China RoHS, China Energy Label NỘI DUNG GÓI: VG2755-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, USB A/B Cable (v3.2; Male-Male) x1, USB Type-C Cable (Male-Male) x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market Quản lý năng lượng: Energy Star standards, EPEAT |
Chưa có đánh giá nào.