Display | Kích thước màn hình (in.): 27 Khu vực có thể xem (in.): 27 Loại tấm nền: IPS Technology Độ phân giải: 2560 x 1440 Loại độ phân giải: QHD (Quad HD) Tỷ lệ tương phản tĩnh: 1,000:1 (typ) Tỷ lệ tương phản động: 80M:1 High Dynamic Range: HDR10 Nguồn sáng: LED Độ sáng: 300 cd/m² (typ) Colors: 1.07B Color Space Support: 10 bit (8 bit + FRC) Tỷ lệ khung hình: 16:9 Thời gian phản hồi (MPRT): 1ms Góc nhìn: 178º horizontal, 178º vertical Backlight Life (Giờ): 30000 Hrs (Min) Độ cong: Flat Tốc độ làm mới (Hz): 240 Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hình: FreeSync for HDMI; FreeSync Premium for DP Bộ lọc ánh sáng xanh: Yes Low Blue Light: Software solution Không nhấp nháy: Yes Color Gamut: NTSC: 92% size (Typ) sRGB: 130% size / 99% coverage (Typ) Kích thước Pixel: 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) Bề mặt: Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
Compatibility | Độ phân giải PC (tối đa): 2560×1440 Độ phân giải Mac® (tối đa): 2560×1440 Hệ điều hành PC: Windows 10 certified; macOS tested Độ phân giải Mac® (tối thiểu): 2560×1440 |
Connector | Đầu ra âm thanh 3,5 mm: 1 HDMI 2.1: 2 DisplayPort: 1 Cổng cắm nguồn: 3-pin Socket (IEC C14 / CEE22) |
Power | Chế độ Eco (giữ nguyên): 19W Eco Mode (optimized): 24W Tiêu thụ (điển hình): 28W Mức tiêu thụ (tối đa): 30W Vôn: AC 100-240V đứng gần: 0.5W Nguồn cấp: Internal Power Supply |
Additional Hardware | Khe khóa Kensington: 1 |
Controls | Điều khiển: Key 1, Key 2, Key 3, Key 4, Key 5, Key 6 (power) Hiển thị trên màn hình: Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
Operating Conditions | Nhiệt độ: 32°F to 104°F (0°C to 40°C) Độ ẩm (không ngưng tụ): 20% to 90% |
Wall Mount | Tương Thích VESA: 100 x 100 mm |
Input Signal | Tần số Ngang: HDMI (v2.1): 24 ~ 222KHz, DisplayPort (v1.4): 24 ~ 255KHz Tần số Dọc: HDMI (v2.1): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 240Hz |
Video Input | Đồng bộ kỹ thuật số:TMDS compatible – HDMI (v2.1), PCI-E – DisplayPort (v1.4) |
Ergonomics | Điều chỉnh độ cao (mm): 130 Quay: 120º Nghiêng (Tiến / lùi): -5º / 21º Xoay (Phải / Trái): 90º / 90º |
Weight (metric) | Khối lượng tịnh (kg): 4.9 Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): 4.5 Tổng (kg): 6.4 |
Dimensions (metric) (wxhxd) | Bao bì (mm): 706 x 471 x 128 Kích thước (mm): 614.1 x 453.35 x 180.26 Kích thước không có chân đế (mm): 614.1 x 365.65 x 47.05 |
Tổng quan | Quy định: CE, CE EMC, CB, RoHS, ErP, REACH, WEEE, EAC, UkrSEPRO, BSMI, RCM, VCCI, PSE, BIS NỘI DUNG GÓI: VX2758A-2K-PRO-3 x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.4; Male-Male) x1, Quick Start Guide x1 Tái chế / Xử lý: Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. Sự bảo đảm: *Warranty offered may differ from market to market |
Chưa có đánh giá nào.